Phong độ Racing Genk Nữ gần đây, KQ Racing Genk Nữ mới nhất
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây
-
08/03/2025Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Racing Genk NữStandard Liege Nữ1 - 1D
-
08/02/2025Racing Genk NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Anderlecht NữRacing Genk Nữ2 - 1L
-
25/01/2025Racing Genk NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 1L
-
19/01/2025Standard Liege NữRacing Genk Nữ1 - 0L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Racing Genk NữAnderlecht Nữ0 - 0D
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Racing Genk Nữ gần đây, KQ Racing Genk Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Racing Genk Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Bel WC | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Racing Genk Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Racing Genk NữStandard Liege Nữ1 - 1D
-
08/02/2025Racing Genk NữWesterlo Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Anderlecht NữRacing Genk Nữ2 - 1L
-
25/01/2025Racing Genk NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 1L
-
19/01/2025Standard Liege NữRacing Genk Nữ1 - 0L
-
14/12/2024Racing Genk NữKAA Gent Ladies Nữ2 - 0W
-
23/11/2024Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0D
-
16/02/2025Racing Genk NữAnderlecht Nữ0 - 0D
-
07/12/2024Racing Genk NữWhite Star Bruxelles Nữ1 - 0W
- Kết quả Racing Genk Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả Racing Genk Nữ mới nhất ở giải Cúp Bel WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Genk Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Racing Genk Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Racing Genk Nữ thắng
Bại: là số trận Racing Genk Nữ thua
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 56 | 14 | 42 | 43 | T H T T T H |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 43 | B T T T B T |
3 | Standard Liege (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 29 | T H T B H H |
4 | Club Brugge (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 28 | T T B T B T |
5 | Westerlo (W) | 18 | 8 | 0 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24 | T T B T B B |
6 | Racing Genk (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B B H B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 18 | 4 | 1 | 13 | 12 | 38 | -26 | 13 | B B T B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 18 | 3 | 0 | 15 | 9 | 47 | -38 | 9 | B B B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: