Phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Phong độ Racing Genk gần đây
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0W
-
28/10/2024KAA GentRacing Genk0 - 0W
-
20/10/2024Racing GenkSint-Truidense 23 - 1W
-
05/10/2024KortrijkRacing Genk2 - 1L
-
28/09/2024Racing GenkMechelen0 - 0W
-
22/09/2024Racing GenkFCV Dender EH1 - 0W
-
18/09/2024AnderlechtRacing Genk0 - 1W
-
14/09/2024Cercle BruggeRacing Genk2 - 2W
-
31/08/2024Racing GenkWesterlo0 - 0W
-
31/10/2024Red Star WaaslandRacing Genk0 - 0W
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây, KQ Racing Genk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Racing Genk gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0W
-
28/10/2024KAA GentRacing Genk0 - 0W
-
20/10/2024Racing GenkSint-Truidense 23 - 1W
-
05/10/2024KortrijkRacing Genk2 - 1L
-
28/09/2024Racing GenkMechelen0 - 0W
-
22/09/2024Racing GenkFCV Dender EH1 - 0W
-
18/09/2024AnderlechtRacing Genk0 - 1W
-
14/09/2024Cercle BruggeRacing Genk2 - 2W
-
31/08/2024Racing GenkWesterlo0 - 0W
-
31/10/2024Red Star WaaslandRacing Genk0 - 0W
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Racing Genk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Genk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 23 | T T T H T B |
4 | Mechelen | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 21 | T B T T T H |
5 | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | H H T B B T |
6 | KAA Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T H H B H |
7 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
8 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
11 | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T H B H T T |
12 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B B B B |
14 | Kortrijk | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | H B T B T B |
15 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: