Phong độ Patro Eisden gần đây, KQ Patro Eisden mới nhất
Phong độ Patro Eisden gần đây
-
09/03/2025Patro EisdenRed Star Waasland 10 - 0L
-
02/03/2025Club Brugge ⅡPatro Eisden0 - 0W
-
23/02/20251 Patro EisdenLaLouviere 10 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0W
-
02/02/2025Francs BorainsPatro Eisden1 - 2W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
-
18/01/20251 Patro EisdenSC Lokeren-Temse3 - 1W
-
12/01/2025Zulte-WaregemPatro Eisden0 - 1L
-
22/12/2024Patro EisdenSeraing United1 - 1L
-
15/12/2024Genk IIPatro Eisden1 - 1W
Thống kê phong độ Patro Eisden gần đây, KQ Patro Eisden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Patro Eisden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Patro Eisden gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Patro EisdenRed Star Waasland 10 - 0L
-
02/03/2025Club Brugge ⅡPatro Eisden0 - 0W
-
23/02/20251 Patro EisdenLaLouviere 10 - 0D
-
09/02/2025Patro EisdenGenk II0 - 0W
-
02/02/2025Francs BorainsPatro Eisden1 - 2W
-
26/01/2025Anderlecht IIPatro Eisden0 - 1D
-
18/01/20251 Patro EisdenSC Lokeren-Temse3 - 1W
-
12/01/2025Zulte-WaregemPatro Eisden0 - 1L
-
22/12/2024Patro EisdenSeraing United1 - 1L
-
15/12/2024Genk IIPatro Eisden1 - 1W
- Kết quả Patro Eisden mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Patro Eisden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: