Phong độ Lierse gần đây, KQ Lierse mới nhất
Phong độ Lierse gần đây
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1W
-
02/02/2025LierseJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
29/01/20251 Seraing UnitedLierse 10 - 2W
-
25/01/2025SC Lokeren-TemseLierse0 - 0D
-
19/01/2025LierseClub Brugge Ⅱ0 - 2L
-
23/12/2024LierseKVSK Lommel1 - 0W
-
14/12/20242 Red Star WaaslandLierse1 - 0L
-
07/12/2024LierseRFC de Liege 11 - 0W
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0L
Thống kê phong độ Lierse gần đây, KQ Lierse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Lierse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bỉ | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Lierse gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
09/02/20251 KAS EupenLierse1 - 1W
-
02/02/2025LierseJeunesse Molenbeek0 - 0D
-
29/01/20251 Seraing UnitedLierse 10 - 2W
-
25/01/2025SC Lokeren-TemseLierse0 - 0D
-
19/01/2025LierseClub Brugge Ⅱ0 - 2L
-
23/12/2024LierseKVSK Lommel1 - 0W
-
14/12/20242 Red Star WaaslandLierse1 - 0L
-
07/12/2024LierseRFC de Liege 11 - 0W
-
30/11/2024Anderlecht IILierse2 - 0L
- Kết quả Lierse mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lierse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Lierse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H T H H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Red Star Waasland | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 20 | 6 | 35 | H H H T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | B T T T T B |
7 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
8 | RFC de Liege | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 37 | -7 | 20 | B B H T B H |
12 | SC Lokeren-Temse | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B H H B T |
13 | KVSK Lommel | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 22 | 3 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 14 | B B H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: