Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
-
22/03/2025Standard Liege B NữKVK Tienen Nữ1 - 0L
-
16/03/2025KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ1 - 0W
-
09/03/2025KVK Tienen NữFC Alken Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Ladies Genk B NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
16/02/2025Oud Heverlee Leuven II NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
08/02/2025KVK Tienen NữLoyers W0 - 0W
-
01/02/2025Bredene WKVK Tienen Nữ0 - 2W
-
25/01/2025KVK Tienen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây, KQ KVK Tienen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Standard Liege B NữKVK Tienen Nữ1 - 0L
-
16/03/2025KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ1 - 0W
-
09/03/2025KVK Tienen NữFC Alken Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Ladies Genk B NữKVK Tienen Nữ0 - 0W
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0L
-
16/02/2025Oud Heverlee Leuven II NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
08/02/2025KVK Tienen NữLoyers W0 - 0W
-
01/02/2025Bredene WKVK Tienen Nữ0 - 2W
-
25/01/2025KVK Tienen NữFamkes Merkem Nữ0 - 0W
-
18/01/2025White Star Bruxelles NữKVK Tienen Nữ2 - 1L
- Kết quả KVK Tienen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KVK Tienen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KVK Tienen Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
KVK Tienen Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 31 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 25 | 17 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 53 | H H T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 43 | 14 | 29 | 53 | T T T T H T |
4 | KV Mechelen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 33 | 48 | 50 | T T H T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
7 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 53 | 44 | 9 | 35 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 40 | 36 | 4 | 35 | T B T T B H |
10 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | B T H B H H |
12 | Bilzen United (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 36 | 51 | -15 | 25 | T T B B B T |
13 | Ladies Genk B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 34 | 64 | -30 | 18 | B T B B T B |
14 | Gent B (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 35 | 66 | -31 | 15 | B B B T H B |
15 | Loyers W | 24 | 4 | 2 | 18 | 26 | 72 | -46 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 23 | 101 | -78 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: