Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
26/10/2024KV Mechelen NữBilzen United (W)0 - 0W
-
19/10/2024Standard Liege B NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
12/10/2024KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ2 - 0W
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3W
-
28/09/2024KV Mechelen NữLadies Genk B Nữ2 - 1W
-
15/09/2024Anderlecht II NữKV Mechelen Nữ2 - 0L
-
08/09/2024Oud Heverlee Leuven II NữKV Mechelen Nữ3 - 2D
-
31/08/2024KV Mechelen NữLoyers W0 - 0W
-
05/05/2024KV Mechelen NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
27/04/2024Charleroi NữKV Mechelen Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Bỉ nữ | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024KV Mechelen NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1L
-
27/04/2024Charleroi NữKV Mechelen Nữ0 - 1W
-
26/10/2024KV Mechelen NữBilzen United (W)0 - 0W
-
19/10/2024Standard Liege B NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
12/10/2024KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ2 - 0W
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3W
-
28/09/2024KV Mechelen NữLadies Genk B Nữ2 - 1W
-
15/09/2024Anderlecht II NữKV Mechelen Nữ2 - 0L
-
08/09/2024Oud Heverlee Leuven II NữKV Mechelen Nữ3 - 2D
-
31/08/2024KV Mechelen NữLoyers W0 - 0W
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Mechelen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T H T T B T |
2 | Anderlecht (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T H B |
3 | Westerlo (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T T B T B |
4 | Standard Liege (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | H B T T H T |
5 | Racing Genk (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H B T T T |
6 | Club Brugge (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T B B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 7 | B H B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: