Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
-
22/03/2025Gent B NữKV Mechelen Nữ1 - 2D
-
20/03/2025KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ0 - 0L
-
08/03/2025Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ0 - 1W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
-
09/02/2025Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
01/02/2025KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ3 - 0W
-
25/01/2025KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0D
-
18/01/2025Loyers WKV Mechelen Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây, KQ KV Mechelen Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Gent B NữKV Mechelen Nữ1 - 2D
-
20/03/2025KV Mechelen NữClub Brugge II Nữ0 - 0L
-
08/03/2025Bilzen United (W)KV Mechelen Nữ0 - 1W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
23/02/2025KVK Tienen NữKV Mechelen Nữ0 - 0W
-
15/02/2025KV Mechelen NữFC Alken Nữ6 - 0W
-
09/02/2025Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ0 - 0D
-
01/02/2025KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ3 - 0W
-
25/01/2025KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 0D
-
18/01/2025Loyers WKV Mechelen Nữ0 - 0W
- Kết quả KV Mechelen Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KV Mechelen Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 47 | 15 | 32 | 49 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 20 | 14 | 5 | 1 | 60 | 15 | 45 | 47 | T T T H T H |
3 | Standard Liege (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 21 | 14 | 35 | T B H H T T |
4 | Club Brugge (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 41 | 27 | 14 | 30 | B T B T H H |
5 | Westerlo (W) | 20 | 8 | 1 | 11 | 22 | 39 | -17 | 25 | B T B B H B |
6 | Racing Genk (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 42 | -15 | 22 | B B H B B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 12 | 42 | -30 | 13 | T B T B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 20 | 3 | 0 | 17 | 9 | 52 | -43 | 9 | B B T T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: