Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
-
17/03/2025KAA GentKortrijk 10 - 1L
-
10/03/2025Royal AntwerpKAA Gent0 - 0W
-
01/03/2025KAA GentClub Brugge0 - 1D
-
23/02/2025Racing GenkKAA Gent0 - 0D
-
16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1W
-
08/02/2025MechelenKAA Gent1 - 1D
-
03/02/20251 KAA GentAnderlecht 11 - 0W
-
27/01/2025Oud HeverleeKAA Gent0 - 0D
-
21/02/20251 BetisKAA Gent0 - 0W
-
14/02/2025KAA GentBetis0 - 0L
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
-
21/02/20251 BetisKAA Gent0 - 0W
-
14/02/2025KAA GentBetis0 - 0L
-
17/03/2025KAA GentKortrijk 10 - 1L
-
10/03/2025Royal AntwerpKAA Gent0 - 0W
-
01/03/2025KAA GentClub Brugge0 - 1D
-
23/02/2025Racing GenkKAA Gent0 - 0D
-
16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1W
-
08/02/2025MechelenKAA Gent1 - 1D
-
03/02/20251 KAA GentAnderlecht 11 - 0W
-
27/01/2025Oud HeverleeKAA Gent0 - 0D
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: