Phong độ FCV Dender EH gần đây, KQ FCV Dender EH mới nhất
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
02/11/2024WesterloFCV Dender EH1 - 0L
-
26/10/2024FCV Dender EHMechelen0 - 0L
-
19/10/2024Cercle BruggeFCV Dender EH 10 - 0D
-
06/10/2024FCV Dender EHCharleroi1 - 0W
-
29/09/2024FCV Dender EHAnderlecht0 - 1D
-
22/09/2024Racing GenkFCV Dender EH1 - 0L
-
14/09/2024FCV Dender EHStandard Liege0 - 1L
-
31/08/2024Beerschot WilrijkFCV Dender EH0 - 2W
-
30/10/2024Zulte-WaregemFCV Dender EH2 - 1L
-
10/10/2024Saint GilloiseFCV Dender EH0 - 1L
Thống kê phong độ FCV Dender EH gần đây, KQ FCV Dender EH mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FCV Dender EH gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FCV Dender EH gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024WesterloFCV Dender EH1 - 0L
-
26/10/2024FCV Dender EHMechelen0 - 0L
-
19/10/2024Cercle BruggeFCV Dender EH 10 - 0D
-
06/10/2024FCV Dender EHCharleroi1 - 0W
-
29/09/2024FCV Dender EHAnderlecht0 - 1D
-
22/09/2024Racing GenkFCV Dender EH1 - 0L
-
14/09/2024FCV Dender EHStandard Liege0 - 1L
-
31/08/2024Beerschot WilrijkFCV Dender EH0 - 2W
-
10/10/2024Saint GilloiseFCV Dender EH0 - 1L
-
30/10/2024Zulte-WaregemFCV Dender EH2 - 1L
- Kết quả FCV Dender EH mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả FCV Dender EH mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FCV Dender EH mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FCV Dender EH gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FCV Dender EH (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H B T T |
2 | LaLouviere | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T B H T T T |
3 | Zulte-Waregem | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T H B |
4 | KVSK Lommel | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 | T H H H T T |
5 | Patro Eisden | 10 | 4 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 17 | T T T B H H |
6 | KMSK Deinze | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H B T B T |
7 | Lierse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H T B B H |
8 | Club Brugge Ⅱ | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 13 | B T B T H B |
9 | KAS Eupen | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | SC Lokeren-Temse | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H T B T T |
11 | Red Star Waasland | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | H B B B H B |
12 | RFC de Liege | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | B T H T H B |
13 | Seraing United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B T H T |
14 | Genk II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B T B B B |
15 | Francs Borains | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | B B B B H B |
16 | Anderlecht II | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: