Phong độ FC Alken Nữ gần đây, KQ FC Alken Nữ mới nhất
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
-
16/11/2024FC Alken NữBilzen United (W)1 - 0L
-
09/11/2024Standard Liege B NữFC Alken Nữ2 - 1L
-
26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
20/10/2024Anderlecht II NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Ladies Genk B NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3L
-
29/09/2024Oud Heverlee Leuven II NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
14/09/2024FC Alken NữLoyers W0 - 1L
-
07/09/2024Bredene WFC Alken Nữ0 - 0L
-
31/08/2024FC Alken NữFamkes Merkem Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ FC Alken Nữ gần đây, KQ FC Alken Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ FC Alken Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ FC Alken Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024FC Alken NữBilzen United (W)1 - 0L
-
09/11/2024Standard Liege B NữFC Alken Nữ2 - 1L
-
26/10/2024FC Alken NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
20/10/2024Anderlecht II NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Ladies Genk B NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
05/10/2024FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3L
-
29/09/2024Oud Heverlee Leuven II NữFC Alken Nữ0 - 0L
-
14/09/2024FC Alken NữLoyers W0 - 1L
-
07/09/2024Bredene WFC Alken Nữ0 - 0L
-
31/08/2024FC Alken NữFamkes Merkem Nữ1 - 1L
- Kết quả FC Alken Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Alken Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Alken Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Alken Nữ (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KVK Tienen (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 10 | 11 | 25 | B T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 39 | 19 | 20 | 22 | T T T T B T |
3 | Bredene W | 10 | 7 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 21 | T B T T B T |
4 | Club Brugge II (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 30 | 19 | 11 | 21 | T H T T H T |
5 | Zulte-Waregem II (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 20 | T B H T T H |
6 | Moldavo (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | B T T B T T |
7 | Anderlecht II (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 21 | 18 | 3 | 15 | T T T B B B |
8 | Standard Liege B (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 16 | 2 | 15 | B T B T T B |
9 | Loyers W | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T T H B B H |
10 | Bilzen United (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 21 | -1 | 13 | B B T B H T |
11 | White Star Bruxelles (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 12 | B B H T T B |
12 | Famkes Merkem (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T B B B T B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 25 | 27 | -2 | 10 | T B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 24 | 30 | -6 | 8 | T B B T H H |
15 | Gent B (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 35 | -21 | 6 | T B B T B B |
16 | FC Alken (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 50 | -41 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: