Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây, KQ Famkes Merkem Nữ mới nhất
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
-
26/10/2024Famkes Merkem NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0L
-
19/10/2024Moldavo NữFamkes Merkem Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Famkes Merkem NữGent B Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Famkes Merkem NữBilzen United (W)0 - 0W
-
14/09/2024Standard Liege B NữFamkes Merkem Nữ0 - 0L
-
07/09/2024Famkes Merkem NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
31/08/2024FC Alken NữFamkes Merkem Nữ1 - 1W
-
04/05/2024Oud Heverlee Leuven II (W)Famkes Merkem (W)1 - 1W
-
27/04/2024Famkes Merkem (W)RAEC Mons (W)0 - 0W
-
20/04/2024Famkes Merkem (W)FC Alken (W)0 - 0W
Thống kê phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây, KQ Famkes Merkem Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024Famkes Merkem NữZulte-Waregem II Nữ0 - 0L
-
19/10/2024Moldavo NữFamkes Merkem Nữ0 - 0L
-
12/10/2024Famkes Merkem NữGent B Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Famkes Merkem NữBilzen United (W)0 - 0W
-
14/09/2024Standard Liege B NữFamkes Merkem Nữ0 - 0L
-
07/09/2024Famkes Merkem NữKVK Tienen Nữ0 - 0L
-
31/08/2024FC Alken NữFamkes Merkem Nữ1 - 1W
-
04/05/2024Oud Heverlee Leuven II (W)Famkes Merkem (W)1 - 1W
-
27/04/2024Famkes Merkem (W)RAEC Mons (W)0 - 0W
-
20/04/2024Famkes Merkem (W)FC Alken (W)0 - 0W
- Kết quả Famkes Merkem Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Famkes Merkem Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem Nữ (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Famkes Merkem Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 13 | 16 | 19 | B T T T T T |
2 | KVK Tienen (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 10 | 9 | 19 | T T B T T T |
3 | Bredene W | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 9 | 16 | 18 | B T T B T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T B H T |
5 | Anderlecht II (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | T B T T T B |
6 | Club Brugge II (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 14 | T B H T H T |
7 | Loyers W | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B T T H B |
8 | Moldavo (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 12 | T T B T T B |
9 | Standard Liege B (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 12 | T B B T B T |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 24 | 24 | 0 | 10 | T T B B B B |
11 | White Star Bruxelles (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 9 | B H B B H T |
12 | Famkes Merkem (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B B T T B B |
13 | Bilzen United (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 9 | T B B B T B |
14 | Ladies Genk B (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 19 | 25 | -6 | 6 | B B T B B T |
15 | Gent B (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 28 | -14 | 6 | B T B B T B |
16 | FC Alken (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 42 | -36 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: