Phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây, KQ ASE de Chastre Nữ mới nhất
Phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây
-
28/04/2024Royal FC Liege (W)ASE de Chastre (W)0 - 0L
-
20/04/2024KVK Tienen (W)ASE de Chastre (W)1 - 0L
-
13/04/2024ASE de Chastre (W)RAEC Mons (W)0 - 3L
-
06/04/2024ASE de Chastre (W)Westerlo (W)0 - 0L
-
30/03/2024ASE de Chastre (W)Moldavo (W)0 - 3L
-
23/03/2024ASE de Chastre (W)Ladies Genk B (W)0 - 2L
-
16/03/2024Eendracht Aalst (W)ASE de Chastre (W)5 - 0L
-
09/03/2024ASE de Chastre (W)Anderlecht II (W)0 - 2L
-
03/03/2024Oud Heverlee Leuven II (W)ASE de Chastre (W)6 - 0L
-
24/02/2024ASE de Chastre (W)Famkes Merkem (W)0 - 0L
Thống kê phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây, KQ ASE de Chastre Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ ASE de Chastre Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Royal FC Liege (W)ASE de Chastre (W)0 - 0L
-
20/04/2024KVK Tienen (W)ASE de Chastre (W)1 - 0L
-
13/04/2024ASE de Chastre (W)RAEC Mons (W)0 - 3L
-
06/04/2024ASE de Chastre (W)Westerlo (W)0 - 0L
-
30/03/2024ASE de Chastre (W)Moldavo (W)0 - 3L
-
23/03/2024ASE de Chastre (W)Ladies Genk B (W)0 - 2L
-
16/03/2024Eendracht Aalst (W)ASE de Chastre (W)5 - 0L
-
09/03/2024ASE de Chastre (W)Anderlecht II (W)0 - 2L
-
03/03/2024Oud Heverlee Leuven II (W)ASE de Chastre (W)6 - 0L
-
24/02/2024ASE de Chastre (W)Famkes Merkem (W)0 - 0L
- Kết quả ASE de Chastre Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ASE de Chastre Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASE de Chastre Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ASE de Chastre Nữ (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
2 | Club Brugge II (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 43 | 26 | 17 | 33 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 27 | 9 | 18 | 32 | T H T T T T |
4 | Moldavo (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 34 | 16 | 18 | 30 | T T T T T T |
5 | Bredene W | 14 | 9 | 0 | 5 | 39 | 24 | 15 | 27 | B T T T B B |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Standard Liege B (W) | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B T B T |
9 | Famkes Merkem (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B T T B T |
10 | Anderlecht II (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 23 | 3 | 19 | B B B T H B |
11 | Bilzen United (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 15 | H T H B H B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 13 | B B B B B T |
14 | Gent B (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 42 | -22 | 10 | T B B T H B |
15 | Ladies Genk B (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 27 | 43 | -16 | 8 | H H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 13 | 0 | 0 | 13 | 15 | 62 | -47 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: