Phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
09/11/2024Slutsksakhar SlutskSmorgon FC0 - 0D
-
03/11/2024Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0W
-
25/10/2024Slavia MozyrSmorgon FC0 - 0D
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0W
-
05/10/2024FK Isloch MinskSmorgon FC2 - 0L
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
-
14/09/2024Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
31/08/2024FC GomelSmorgon FC2 - 1L
-
24/08/2024Smorgon FCNaftan Novopolock1 - 0W
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây, KQ Smorgon FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Smorgon FC gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Slutsksakhar SlutskSmorgon FC0 - 0D
-
03/11/2024Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk0 - 0W
-
25/10/2024Slavia MozyrSmorgon FC0 - 0D
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0W
-
05/10/2024FK Isloch MinskSmorgon FC2 - 0L
-
28/09/2024Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1L
-
22/09/2024Dnepr MogilevSmorgon FC 10 - 0L
-
14/09/2024Smorgon FCFC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
31/08/2024FC GomelSmorgon FC2 - 1L
-
24/08/2024Smorgon FCNaftan Novopolock1 - 0W
- Kết quả Smorgon FC mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Smorgon FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus