Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây, KQ Shakhter Soligorsk mới nhất
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
-
03/11/2024Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0D
-
27/10/2024Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1L
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0L
-
07/10/2024Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2L
-
27/09/2024BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0D
-
21/09/2024Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0L
-
13/09/20241 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
31/08/2024Shakhter SoligorskArsenal Dzyarzhynsk0 - 2L
-
25/08/2024Slavia MozyrShakhter Soligorsk0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo BrestShakhter Soligorsk2 - 0L
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk gần đây, KQ Shakhter Soligorsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Shakhter Soligorsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0D
-
27/10/2024Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1L
-
19/10/2024Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0L
-
07/10/2024Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2L
-
27/09/2024BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0D
-
21/09/2024Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0L
-
13/09/20241 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0D
-
31/08/2024Shakhter SoligorskArsenal Dzyarzhynsk0 - 2L
-
25/08/2024Slavia MozyrShakhter Soligorsk0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo BrestShakhter Soligorsk2 - 0L
- Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shakhter Soligorsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus