Phong độ Neman Grodno gần đây, KQ Neman Grodno mới nhất
Phong độ Neman Grodno gần đây
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/02/2025Dinamo BrestNeman Grodno1 - 1D
-
13/02/2025Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
12/02/2025Neman GrodnoNiva Dolbizno5 - 0W
-
08/02/2025FC MinskNeman Grodno0 - 1W
-
15/03/2025Neman GrodnoFC Molodechno1 - 0W
-
09/03/2025FK Isloch MinskNeman Grodno0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
05/03/2025Neman GrodnoFK Isloch Minsk0 - 0D
-
01/03/2025Dinamo MinskNeman Grodno0 - 0W
-
22/02/2025Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 1L
Thống kê phong độ Neman Grodno gần đây, KQ Neman Grodno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Neman Grodno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Siêu Cúp Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Neman Grodno gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Neman GrodnoFC Molodechno1 - 0W
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/02/2025Dinamo BrestNeman Grodno1 - 1D
-
13/02/2025Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
-
12/02/2025Neman GrodnoNiva Dolbizno5 - 0W
-
08/02/2025FC MinskNeman Grodno0 - 1W
-
22/02/2025Neman GrodnoDinamo Minsk0 - 1L
-
09/03/2025FK Isloch MinskNeman Grodno0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
05/03/2025Neman GrodnoFK Isloch Minsk0 - 0D
-
01/03/2025Dinamo MinskNeman Grodno0 - 0W
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải Siêu Cúp Belarus
- Kết quả Neman Grodno mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neman Grodno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Naftan Novopolock | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | BATE Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Dnepr Rohachev | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slavia Mozyr | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Dinamo Brest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Torpedo Zhodino | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Vitebsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Smorgon FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Slutsksakhar Slutsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | FC Molodechno | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus