Phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Phong độ FK Lida gần đây
-
28/03/2025Volna PinskFK Lida1 - 0L
-
23/11/2024FK LidaTorpedo-2 Zhodino 13 - 0W
-
17/11/2024FC Belshina BabruiskFK Lida1 - 1L
-
09/11/2024FK LidaFK Bumprom0 - 0D
-
01/11/2024Belarus U17FK Lida0 - 0D
-
26/10/2024FK LidaKommunalnik Slonim1 - 0W
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0L
-
15/02/2025Smorgon FCFK Lida0 - 2W
-
18/01/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0L
Thống kê phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Belarus | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0D
-
15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0L
-
15/02/2025Smorgon FCFK Lida0 - 2W
-
18/01/2025Neman GrodnoFK Lida0 - 0L
-
28/03/2025Volna PinskFK Lida1 - 0L
-
23/11/2024FK LidaTorpedo-2 Zhodino 13 - 0W
-
17/11/2024FC Belshina BabruiskFK Lida1 - 1L
-
09/11/2024FK LidaFK Bumprom0 - 0D
-
01/11/2024Belarus U17FK Lida0 - 0D
-
26/10/2024FK LidaKommunalnik Slonim1 - 0W
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Lida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Lida (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volna Pinsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | FK Orsha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kommunalnik Slonim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Baranovichi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Minsk B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Osipovichy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lokomotiv Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Bumprom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ostrowitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Niva Dolbizno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Dinamo-2 Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | BATE-2 Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Uni X-Labs Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ABFF(U19) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | FC Gomel B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | FK Lida | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus