Phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Phong độ FK Lida gần đây
-
01/11/2024Belarus U17FK Lida0 - 0D
-
26/10/2024FK LidaKommunalnik Slonim1 - 0W
-
19/10/2024FK OrshaFK Lida1 - 2W
-
12/10/2024Energetik-BGU MinskFK Lida0 - 0D
-
05/10/2024FK LidaDinamo-2 Minsk0 - 0D
-
29/09/2024Lokomotiv GomelFK Lida 10 - 1W
-
25/09/2024FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 3L
-
20/09/2024FK LidaBATE-2 Borisov1 - 0W
-
14/09/2024Shakhter Soligorsk IIFK Lida2 - 1W
-
07/09/2024FK LidaOstrowitz0 - 0L
Thống kê phong độ FK Lida gần đây, KQ FK Lida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ FK Lida gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Belarus U17FK Lida0 - 0D
-
26/10/2024FK LidaKommunalnik Slonim1 - 0W
-
19/10/2024FK OrshaFK Lida1 - 2W
-
12/10/2024Energetik-BGU MinskFK Lida0 - 0D
-
05/10/2024FK LidaDinamo-2 Minsk0 - 0D
-
29/09/2024Lokomotiv GomelFK Lida 10 - 1W
-
25/09/2024FK LidaFC Belshina Babruisk1 - 3L
-
20/09/2024FK LidaBATE-2 Borisov1 - 0W
-
14/09/2024Shakhter Soligorsk IIFK Lida2 - 1W
-
07/09/2024FK LidaOstrowitz0 - 0L
- Kết quả FK Lida mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Lida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FK Lida (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 31 | 21 | 4 | 6 | 76 | 38 | 38 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Molodechno | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 25 | 29 | 66 | T H B B T B |
3 | Dnepr Rohachev | 31 | 20 | 4 | 7 | 64 | 26 | 38 | 64 | T B T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 31 | 19 | 7 | 5 | 65 | 29 | 36 | 64 | B T T B B T |
5 | Volna Pinsk | 31 | 19 | 3 | 9 | 65 | 38 | 27 | 60 | T B B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 49 | T H T B T T |
7 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
8 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 36 | 10 | 45 | T H H H B B |
10 | Ostrowitz | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 43 | B B H T T B |
11 | FK Orsha | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 45 | -6 | 39 | B H H B H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 9 | 4 | 18 | 33 | 55 | -22 | 31 | B T T B T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 31 | 6 | 11 | 14 | 33 | 46 | -13 | 29 | H T H H T B |
14 | FC Baranovichi | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 27 | B B T T B T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 58 | -32 | 25 | T H B B T T |
17 | Belarus U17 | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 50 | -22 | 24 | T B B H B H |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 76 | -44 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus