Phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Phong độ FC Baranovichi gần đây
-
03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0W
-
27/10/2024FC BaranovichiDnepr Rohachev1 - 1L
-
18/10/2024Niva DolbiznoFC Baranovichi0 - 0W
-
12/10/2024FC BaranovichiVolna Pinsk3 - 2W
-
06/10/2024Torpedo-2 ZhodinoFC Baranovichi1 - 2L
-
29/09/2024FC BaranovichiFC Belshina Babruisk 10 - 1L
-
22/09/2024FK BumpromFC Baranovichi2 - 1L
-
13/09/2024FC BaranovichiBelarus U172 - 1D
-
07/09/2024Kommunalnik SlonimFC Baranovichi0 - 0D
-
31/08/2024FC BaranovichiFK Orsha0 - 2L
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây, KQ FC Baranovichi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FC Baranovichi gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0W
-
27/10/2024FC BaranovichiDnepr Rohachev1 - 1L
-
18/10/2024Niva DolbiznoFC Baranovichi0 - 0W
-
12/10/2024FC BaranovichiVolna Pinsk3 - 2W
-
06/10/2024Torpedo-2 ZhodinoFC Baranovichi1 - 2L
-
29/09/2024FC BaranovichiFC Belshina Babruisk 10 - 1L
-
22/09/2024FK BumpromFC Baranovichi2 - 1L
-
13/09/2024FC BaranovichiBelarus U172 - 1D
-
07/09/2024Kommunalnik SlonimFC Baranovichi0 - 0D
-
31/08/2024FC BaranovichiFK Orsha0 - 2L
- Kết quả FC Baranovichi mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Baranovichi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Baranovichi (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Baranovichi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 31 | 21 | 4 | 6 | 76 | 38 | 38 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Molodechno | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 25 | 29 | 66 | T H B B T B |
3 | Dnepr Rohachev | 31 | 20 | 4 | 7 | 64 | 26 | 38 | 64 | T B T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 31 | 19 | 7 | 5 | 65 | 29 | 36 | 64 | B T T B B T |
5 | Volna Pinsk | 31 | 19 | 3 | 9 | 65 | 38 | 27 | 60 | T B B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 49 | T H T B T T |
7 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
8 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 36 | 10 | 45 | T H H H B B |
10 | Ostrowitz | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 43 | B B H T T B |
11 | FK Orsha | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 45 | -6 | 39 | B H H B H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 9 | 4 | 18 | 33 | 55 | -22 | 31 | B T T B T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 31 | 6 | 11 | 14 | 33 | 46 | -13 | 29 | H T H H T B |
14 | FC Baranovichi | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 27 | B B T T B T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 58 | -32 | 25 | T H B B T T |
17 | Belarus U17 | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 50 | -22 | 24 | T B B H B H |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 76 | -44 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus