Phong độ Energosbyt BSATU gần đây, KQ Energosbyt BSATU mới nhất
Phong độ Energosbyt BSATU gần đây
-
24/04/2021Energosbyt BSATUOsipovichy0 - 2L
-
25/10/2020Energosbyt BSATUKronon Stolbtsy1 - 1W
-
06/06/2020Energosbyt BSATUFC Ostrovets1 - 1L
Thống kê phong độ Energosbyt BSATU gần đây, KQ Energosbyt BSATU mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Energosbyt BSATU gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Ba Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Energosbyt BSATU gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2021Energosbyt BSATUOsipovichy0 - 2L
-
25/10/2020Energosbyt BSATUKronon Stolbtsy1 - 1W
-
06/06/2020Energosbyt BSATUFC Ostrovets1 - 1L
- Kết quả Energosbyt BSATU mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Energosbyt BSATU mới nhất ở giải Hạng Ba Belarus
- Kết quả Energosbyt BSATU mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Energosbyt BSATU gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energosbyt BSATU (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Energosbyt BSATU (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng Ba Belarus mùa giải 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 20 | 15 | 3 | 2 | 59 | 18 | 41 | 48 | T T T T T T |
2 | FC Baranovichi | 20 | 14 | 2 | 4 | 74 | 24 | 50 | 44 | B H T B T B |
3 | Stenles Pinsk | 20 | 13 | 4 | 3 | 61 | 24 | 37 | 43 | T B H B T T |
4 | Dinamo Brest II | 20 | 13 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 41 | T T B T T B |
5 | FC Ostrovets | 20 | 11 | 2 | 7 | 48 | 25 | 23 | 35 | B T T T T T |
6 | Meliorator Zhitkovichi | 20 | 11 | 2 | 7 | 43 | 29 | 14 | 35 | B T T B T T |
7 | Ivatsevichi | 20 | 8 | 2 | 10 | 42 | 52 | -10 | 26 | T H T B B T |
8 | BGU Minsk | 20 | 4 | 3 | 13 | 35 | 45 | -10 | 15 | B H H T B B |
9 | Pershiy Regien | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 78 | -61 | 14 | B B B B B B |
10 | Kronon Stolbtsy | 20 | 2 | 6 | 12 | 22 | 65 | -43 | 12 | B H T B B B |
11 | FK Chayka Zelva | 20 | 0 | 2 | 18 | 12 | 95 | -83 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus