Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
20/12/2024Bangladesh Police ClubMohammedan Dhaka1 - 2W
-
14/12/2024Mohammedan DhakaAbahani Limited1 - 0W
-
06/12/20241 Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0L
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây, KQ Mohammedan Dhaka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây: theo giải đấu
-
17/01/2025Brothers UnionMohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/01/2025Mohammedan DhakaRahmatganj MFS1 - 0W
-
04/01/2025Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka 10 - 0W
-
27/12/2024Mohammedan DhakaFortis Limited1 - 0W
-
20/12/2024Bangladesh Police ClubMohammedan Dhaka1 - 2W
-
14/12/2024Mohammedan DhakaAbahani Limited1 - 0W
-
06/12/20241 Mohammedan DhakaBashundhara Kings0 - 0W
-
07/01/2025Abahani LimitedMohammedan Dhaka0 - 0L
-
24/12/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka0 - 2W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0L
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Mohammedan Dhaka mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mohammedan Dhaka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 8 | 8 | 0 | 0 | 21 | 3 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | Abahani Limited | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 1 | 9 | 16 | T B T T H T |
3 | Rahmatganj MFS | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 | 15 | T B T T T B |
4 | Brothers Union | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 14 | T B H T T B |
5 | Bashundhara Kings | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 5 | 16 | 13 | B T B H T T |
6 | Fortis Limited | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T H B H H |
7 | Bangladesh Police Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 | T B B B H B |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T B B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 26 | -21 | 4 | B H T B B B |
10 | Chittagong Abahani | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh