Phong độ Azampur FC Uttara gần đây, KQ Azampur FC Uttara mới nhất
Phong độ Azampur FC Uttara gần đây
-
21/07/2023Abahani LimitedAzampur FC Uttara0 - 0L
-
14/07/2023Azampur FC UttaraSheikh Jamal0 - 0L
-
07/07/2023Mohammedan DhakaAzampur FC Uttara1 - 0L
-
02/06/2023Azampur FC UttaraSheikh Russel KC1 - 1D
-
26/05/2023Chittagong AbahaniAzampur FC Uttara0 - 0L
-
20/05/2023Azampur FC UttaraBangladesh Police Club0 - 2L
-
13/05/2023Muktijoddha SKCAzampur FC Uttara0 - 1D
-
06/05/2023Azampur FC UttaraRahmatganj MFS1 - 1L
-
29/04/2023Fortis LimitedAzampur FC Uttara1 - 0L
-
07/04/2023Azampur FC UttaraBashundhara Kings0 - 0D
Thống kê phong độ Azampur FC Uttara gần đây, KQ Azampur FC Uttara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Azampur FC Uttara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Azampur FC Uttara gần đây: theo giải đấu
-
21/07/2023Abahani LimitedAzampur FC Uttara0 - 0L
-
14/07/2023Azampur FC UttaraSheikh Jamal0 - 0L
-
07/07/2023Mohammedan DhakaAzampur FC Uttara1 - 0L
-
02/06/2023Azampur FC UttaraSheikh Russel KC1 - 1D
-
26/05/2023Chittagong AbahaniAzampur FC Uttara0 - 0L
-
20/05/2023Azampur FC UttaraBangladesh Police Club0 - 2L
-
13/05/2023Muktijoddha SKCAzampur FC Uttara0 - 1D
-
06/05/2023Azampur FC UttaraRahmatganj MFS1 - 1L
-
29/04/2023Fortis LimitedAzampur FC Uttara1 - 0L
-
07/04/2023Azampur FC UttaraBashundhara Kings0 - 0D
- Kết quả Azampur FC Uttara mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Azampur FC Uttara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Azampur FC Uttara (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Azampur FC Uttara (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bashundhara Kings | 18 | 14 | 3 | 1 | 49 | 13 | 36 | 45 | T T T H H T |
2 | Mohammedan Dhaka | 18 | 9 | 8 | 1 | 40 | 17 | 23 | 35 | H H B H T T |
3 | Abahani Limited | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | T B H T T B |
4 | Bangladesh Police Club | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T H H B T |
5 | Fortis Limited | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T B H H T T |
6 | Sheikh Russel KC | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T H H T B |
7 | Chittagong Abahani | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 29 | -7 | 19 | T H H H B B |
8 | Sheikh Jamal | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 17 | B B H H B B |
9 | Rahmatganj MFS | 18 | 2 | 10 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | B B H H H T |
10 | Brothers Union | 18 | 1 | 4 | 13 | 21 | 66 | -45 | 7 | B T H B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh