Phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Phong độ Voska Sport gần đây
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0L
-
16/02/2025Voska SportKF Besa Doberdoll 10 - 0W
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0L
-
03/12/2024Voska SportFK Shkendija 790 - 0L
-
27/11/20241 SileksVoska Sport1 - 0L
-
24/11/2024Voska SportFC Vardar Skopje0 - 0D
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây, KQ Voska Sport mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Voska Sport gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Voska SportRabotnicki Skopje0 - 1D
-
09/03/2025FC Struga Trim LumVoska Sport0 - 0L
-
05/03/2025Pelister BitolaVoska Sport 10 - 0L
-
02/03/2025Voska SportAcademy Pandev1 - 0W
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0L
-
16/02/2025Voska SportKF Besa Doberdoll 10 - 0W
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0L
-
03/12/2024Voska SportFK Shkendija 790 - 0L
-
27/11/20241 SileksVoska Sport1 - 0L
-
24/11/2024Voska SportFC Vardar Skopje0 - 0D
- Kết quả Voska Sport mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Voska Sport gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Voska Sport (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Voska Sport (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia