Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Phong độ Sileks gần đây
-
09/11/2024SileksPelister Bitola1 - 0W
-
03/11/2024Academy PandevSileks0 - 1W
-
30/10/20241 SileksRabotnicki Skopje0 - 1D
-
27/10/2024SileksKF Besa Doberdoll1 - 0W
-
20/10/2024FC Struga Trim LumSileks0 - 0W
-
05/10/2024SileksFK Shkendija 79 20 - 0D
-
29/09/2024FK Tikves KavadarciSileks0 - 0D
-
26/09/2024FC Vardar SkopjeSileks0 - 0W
-
22/09/2024SileksFK Rinija Gostivar0 - 1L
-
23/10/2024SileksFK Shkupi0 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024SileksPelister Bitola1 - 0W
-
03/11/2024Academy PandevSileks0 - 1W
-
30/10/20241 SileksRabotnicki Skopje0 - 1D
-
27/10/2024SileksKF Besa Doberdoll1 - 0W
-
20/10/2024FC Struga Trim LumSileks0 - 0W
-
05/10/2024SileksFK Shkendija 79 20 - 0D
-
29/09/2024FK Tikves KavadarciSileks0 - 0D
-
26/09/2024FC Vardar SkopjeSileks0 - 0W
-
22/09/2024SileksFK Rinija Gostivar0 - 1L
-
23/10/2024SileksFK Shkupi0 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Sileks (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 14 | 7 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 27 | H H H T H T |
2 | FK Rinija Gostivar | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | H B T H T T |
3 | Sileks | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 7 | 13 | 27 | H T T H T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 6 | 8 | 25 | T T H H H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 25 | T B H T T T |
6 | FK Shkupi | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | T H T B B B |
7 | Pelister Bitola | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H H T B |
8 | Academy Pandev | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H B T B B |
9 | KF Besa Doberdoll | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 13 | H T B B B H |
10 | Voska Sport | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 27 | -13 | 11 | B H H T H B |
11 | FC Vardar Skopje | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 25 | -15 | 11 | B B H B B T |
12 | FK Tikves Kavadarci | 14 | 1 | 7 | 6 | 4 | 11 | -7 | 10 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia