Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây
-
02/03/2025FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0D
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0W
-
16/02/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje1 - 0L
-
08/12/2024Rabotnicki SkopjePelister Bitola2 - 0W
-
03/12/2024Academy PandevRabotnicki Skopje0 - 2W
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2W
-
04/02/2025Bokelj KotorRabotnicki Skopje0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0W
-
30/01/2025Rabotnicki SkopjeCrown Legacy FC1 - 1D
-
27/01/2025Rabotnicki SkopjeFK Prva Iskra Jonoon0 - 1L
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây, KQ Rabotnicki Skopje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Rabotnicki Skopje gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025FK Rinija GostivarRabotnicki Skopje0 - 0D
-
23/02/2025Rabotnicki SkopjeVoska Sport0 - 0W
-
16/02/2025FK ShkupiRabotnicki Skopje1 - 0L
-
08/12/2024Rabotnicki SkopjePelister Bitola2 - 0W
-
03/12/2024Academy PandevRabotnicki Skopje0 - 2W
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2W
-
04/02/2025Bokelj KotorRabotnicki Skopje0 - 0D
-
Pen [5-4]
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0W
-
30/01/2025Rabotnicki SkopjeCrown Legacy FC1 - 1D
-
27/01/2025Rabotnicki SkopjeFK Prva Iskra Jonoon0 - 1L
- Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả Rabotnicki Skopje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rabotnicki Skopje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rabotnicki Skopje (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Rabotnicki Skopje (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 21 | 13 | 7 | 1 | 37 | 15 | 22 | 46 | T T H T T T |
2 | Sileks | 21 | 12 | 5 | 4 | 33 | 14 | 19 | 41 | T H T H B T |
3 | Rabotnicki Skopje | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 10 | 17 | 41 | T T T B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 21 | 10 | 10 | 1 | 27 | 9 | 18 | 40 | T H H T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 32 | T B T B B B |
6 | FK Shkupi | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 31 | B T T T T T |
7 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 8 | 8 | 12 | 22 | -10 | 23 | B T B H T B |
8 | Academy Pandev | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 36 | -13 | 20 | T B B H B B |
9 | Voska Sport | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 36 | -15 | 18 | B B B T B T |
10 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | B H T H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia