Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây
-
16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
-
08/12/20241 FK Tikves KavadarciAcademy Pandev 11 - 0W
-
03/12/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 1D
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2L
-
24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
09/11/2024FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
08/02/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev0 - 0W
-
29/01/2025FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
-
25/01/2025Bregalnica StipFK Tikves Kavadarci1 - 1L
-
22/01/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 791 - 1L
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây, KQ FK Tikves Kavadarci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ FK Tikves Kavadarci gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
-
08/12/20241 FK Tikves KavadarciAcademy Pandev 11 - 0W
-
03/12/2024FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci0 - 1D
-
27/11/2024FK Tikves KavadarciRabotnicki Skopje0 - 2L
-
24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0L
-
09/11/2024FK Tikves KavadarciKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
08/02/2025FK Tikves KavadarciAcademy Pandev0 - 0W
-
29/01/2025FK Tikves KavadarciVardar Negotino2 - 0W
-
25/01/2025Bregalnica StipFK Tikves Kavadarci1 - 1L
-
22/01/2025FK Tikves KavadarciFK Shkendija 791 - 1L
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Tikves Kavadarci mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Tikves Kavadarci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Tikves Kavadarci (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Tikves Kavadarci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 19 | 11 | 7 | 1 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Sileks | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 9 | 19 | 38 | T T T H T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 19 | 10 | 8 | 1 | 27 | 9 | 18 | 38 | T T T H H T |
4 | Rabotnicki Skopje | 19 | 10 | 7 | 2 | 26 | 10 | 16 | 37 | B T T T T B |
5 | FC Struga Trim Lum | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 32 | T H T B T B |
6 | FK Shkupi | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 25 | 3 | 25 | B B B T T T |
7 | Pelister Bitola | 19 | 4 | 8 | 7 | 9 | 18 | -9 | 20 | B B B T B H |
8 | Academy Pandev | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 31 | -10 | 20 | B H T B B H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 19 | 2 | 9 | 8 | 8 | 16 | -8 | 15 | H B B H T H |
10 | Voska Sport | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 34 | -16 | 15 | B H B B B T |
11 | KF Besa Doberdoll | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 28 | -14 | 13 | H B B B B B |
12 | FC Vardar Skopje | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 13 | T H B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia