Phong độ FK Shkendija 79 gần đây, KQ FK Shkendija 79 mới nhất
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây
-
14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
-
09/03/2025FK Shkendija 79Pelister Bitola0 - 0W
-
05/03/2025FC Struga Trim LumFK Shkendija 790 - 0L
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
23/02/2025FK Shkendija 79Sileks1 - 1W
-
16/02/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 790 - 0W
-
26/02/2025Detonit PlachkovicaFK Shkendija 790 - 1W
-
06/02/2025Dynamo KyivFK Shkendija 791 - 0L
-
03/02/2025St.PoltenFK Shkendija 790 - 0L
-
30/01/2025ZoryaFK Shkendija 790 - 1L
Thống kê phong độ FK Shkendija 79 gần đây, KQ FK Shkendija 79 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FK Shkendija 79 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Shkendija 79 gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
-
09/03/2025FK Shkendija 79Pelister Bitola0 - 0W
-
05/03/2025FC Struga Trim LumFK Shkendija 790 - 0L
-
02/03/20251 FK Shkendija 79FK Tikves Kavadarci1 - 0W
-
23/02/2025FK Shkendija 79Sileks1 - 1W
-
16/02/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 790 - 0W
-
06/02/2025Dynamo KyivFK Shkendija 791 - 0L
-
03/02/2025St.PoltenFK Shkendija 790 - 0L
-
30/01/2025ZoryaFK Shkendija 790 - 1L
-
26/02/2025Detonit PlachkovicaFK Shkendija 790 - 1W
- Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Shkendija 79 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Shkendija 79 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 24 | 7 | 8 | 9 | 14 | 23 | -9 | 29 | H T B T B T |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia