Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây, KQ FK Ohrid 2004 mới nhất
Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây
-
15/02/2025FK Ohrid 2004FK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0L
-
07/12/2024FK Ohrid 2004Borec Veles2 - 0W
-
30/11/2024Bregalnica StipFK Ohrid 20041 - 0L
-
23/11/20241 FK Ohrid 2004Detonit Plachkovica0 - 2L
-
10/11/2024FK KozuvFK Ohrid 20040 - 0D
-
02/11/2024FK Ohrid 2004FK Skopje0 - 1D
-
29/10/2024FK OsogovoFK Ohrid 20040 - 0W
-
26/10/2024FK Ohrid 2004Vardarski1 - 0W
-
19/10/2024Kamenica-SasaFK Ohrid 20040 - 1W
-
25/01/2025FK Ohrid 2004Zemun0 - 0L
Thống kê phong độ FK Ohrid 2004 gần đây, KQ FK Ohrid 2004 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Ohrid 2004 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ FK Ohrid 2004 gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025FK Ohrid 2004Zemun0 - 0L
-
15/02/2025FK Ohrid 2004FK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0L
-
07/12/2024FK Ohrid 2004Borec Veles2 - 0W
-
30/11/2024Bregalnica StipFK Ohrid 20041 - 0L
-
23/11/20241 FK Ohrid 2004Detonit Plachkovica0 - 2L
-
10/11/2024FK KozuvFK Ohrid 20040 - 0D
-
02/11/2024FK Ohrid 2004FK Skopje0 - 1D
-
29/10/2024FK OsogovoFK Ohrid 20040 - 0W
-
26/10/2024FK Ohrid 2004Vardarski1 - 0W
-
19/10/2024Kamenica-SasaFK Ohrid 20040 - 1W
- Kết quả FK Ohrid 2004 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Ohrid 2004 mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Ohrid 2004 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ohrid 2004 (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Ohrid 2004 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 16 | 13 | 3 | 0 | 32 | 2 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Bregalnica Stip | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 34 | B T T T B H |
3 | FK Bashkimi | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 13 | 12 | 33 | T B T B T H |
4 | KF Arsimi | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 15 | 13 | 32 | T B T B T T |
5 | Kamenica-Sasa | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 26 | T T T T H H |
6 | Detonit Plachkovica | 16 | 6 | 8 | 2 | 20 | 13 | 7 | 26 | B T T T H H |
7 | FK Ohrid 2004 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Skopje | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 14 | 5 | 23 | H T T T H T |
9 | FK Kozuv | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H B T H H |
10 | Belasica Strumica | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 19 | -4 | 19 | H B B T B B |
11 | FK Novaci | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 15 | -1 | 17 | B T T B H H |
12 | Vardar Negotino | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B B T B T |
13 | Pobeda Prilep | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 26 | -6 | 15 | T B B B H H |
14 | FK Osogovo | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Borec Veles | 16 | 1 | 3 | 12 | 8 | 30 | -22 | 6 | B B B B B H |
16 | Vardarski | 16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 46 | -34 | 5 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia