Phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Phong độ FK Bashkimi gần đây
-
29/03/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
24/03/2025FK BashkimiVardar Negotino2 - 0W
-
08/03/2025FK BashkimiFK Ohrid 20042 - 0W
-
04/03/2025Belasica StrumicaFK Bashkimi0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0W
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
-
29/03/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
24/03/2025FK BashkimiVardar Negotino2 - 0W
-
08/03/2025FK BashkimiFK Ohrid 20042 - 0W
-
04/03/2025Belasica StrumicaFK Bashkimi0 - 0W
-
01/03/2025FK BashkimiKF Arsimi0 - 0W
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bashkimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bashkimi (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
FK Bashkimi (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 22 | 15 | 5 | 2 | 41 | 5 | 36 | 50 | B B T H T H |
2 | FK Bashkimi | 22 | 15 | 4 | 3 | 38 | 17 | 21 | 49 | T T T T T H |
3 | Bregalnica Stip | 22 | 14 | 5 | 3 | 33 | 18 | 15 | 47 | T B T T H T |
4 | KF Arsimi | 22 | 14 | 3 | 5 | 39 | 20 | 19 | 45 | H B T T T T |
5 | Kamenica-Sasa | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 28 | 9 | 33 | T T B H B B |
6 | Detonit Plachkovica | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 20 | 8 | 32 | B T B H H H |
7 | FK Skopje | 22 | 7 | 11 | 4 | 25 | 20 | 5 | 32 | H B T H H T |
8 | FK Ohrid 2004 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H T T B H B |
9 | FK Kozuv | 22 | 7 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 31 | T H B T H B |
10 | Belasica Strumica | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 24 | 3 | 31 | T B B T T T |
11 | Pobeda Prilep | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 29 | -6 | 23 | T T B B H H |
12 | FK Novaci | 22 | 5 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 21 | B H B B B T |
13 | Vardar Negotino | 22 | 6 | 3 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | B T B B B H |
14 | FK Osogovo | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 17 | H H T B T H |
15 | Borec Veles | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H T B B B |
16 | Vardarski | 22 | 2 | 2 | 18 | 16 | 59 | -43 | 8 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia