Phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Phong độ FK Bashkimi gần đây
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
-
07/12/2024FK BashkimiBregalnica Stip0 - 0W
-
30/11/2024Detonit PlachkovicaFK Bashkimi2 - 1L
-
23/11/2024FK BashkimiFK Kozuv1 - 0W
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
-
25/01/2025Shkendija HaracineFK Bashkimi0 - 0L
-
16/11/2024KF Besa DoberdollFK Bashkimi1 - 0D
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây, KQ FK Bashkimi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ FK Bashkimi gần đây: theo giải đấu
-
04/02/2025Pobeda PrilepFK Bashkimi0 - 0D
-
01/02/2025FK OsogovoFK Bashkimi1 - 1W
-
29/01/2025Kamenica-SasaFK Bashkimi0 - 0D
-
25/01/2025Shkendija HaracineFK Bashkimi0 - 0L
-
16/11/2024KF Besa DoberdollFK Bashkimi1 - 0D
-
22/02/2025FK Makedonija Gjorce PetrovFK Bashkimi0 - 1W
-
15/02/2025FK BashkimiBorec Veles0 - 0D
-
07/12/2024FK BashkimiBregalnica Stip0 - 0W
-
30/11/2024Detonit PlachkovicaFK Bashkimi2 - 1L
-
23/11/2024FK BashkimiFK Kozuv1 - 0W
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Bashkimi mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Bashkimi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bashkimi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FK Bashkimi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 3 | 29 | 42 | T T T T T B |
2 | Bregalnica Stip | 17 | 11 | 4 | 2 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T T B H T |
3 | FK Bashkimi | 17 | 11 | 3 | 3 | 26 | 13 | 13 | 36 | B T B T H T |
4 | KF Arsimi | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 33 | B T B T T H |
5 | Kamenica-Sasa | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 29 | T T T H H T |
6 | Detonit Plachkovica | 17 | 6 | 8 | 3 | 21 | 15 | 6 | 26 | T T T H H B |
7 | FK Kozuv | 17 | 6 | 8 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 | H B T H H T |
8 | FK Ohrid 2004 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 25 | H B B T B H |
9 | FK Skopje | 17 | 5 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | T T T H T H |
10 | Belasica Strumica | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | B B T B B T |
11 | Pobeda Prilep | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 26 | -5 | 18 | B B B H H T |
12 | FK Novaci | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 18 | -3 | 17 | T T B H H B |
13 | Vardar Negotino | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B T B T B |
14 | FK Osogovo | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 35 | -21 | 9 | T B B B B H |
15 | Borec Veles | 17 | 1 | 3 | 13 | 8 | 31 | -23 | 6 | B B B B H B |
16 | Vardarski | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 47 | -35 | 5 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia