Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây, KQ FC Struga Trim Lum mới nhất
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây
-
26/02/2025FC Struga Trim LumFK Rinija Gostivar0 - 0W
-
22/02/2025FC Struga Trim LumFC Vardar Skopje0 - 0L
-
16/02/2025FK Rinija GostivarFC Struga Trim Lum 10 - 0L
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0W
-
08/02/2025FC Struga Trim LumKF Besa Doberdoll0 - 1L
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2L
-
27/01/2025FC Struga Trim LumKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
25/01/2025FC Struga Trim LumRubin Kazan0 - 1L
-
24/01/2025Korona KielceFC Struga Trim Lum0 - 0W
-
20/01/2025Debrecin VSCFC Struga Trim Lum0 - 0D
Thống kê phong độ FC Struga Trim Lum gần đây, KQ FC Struga Trim Lum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Struga Trim Lum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Struga Trim Lum gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FC Struga Trim LumFC Vardar Skopje0 - 0L
-
16/02/2025FK Rinija GostivarFC Struga Trim Lum 10 - 0L
-
08/12/2024FC Struga Trim LumVoska Sport1 - 0W
-
08/02/2025FC Struga Trim LumKF Besa Doberdoll0 - 1L
-
31/01/2025FC Struga Trim LumMichalovce 11 - 2L
-
27/01/2025FC Struga Trim LumKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
-
25/01/2025FC Struga Trim LumRubin Kazan0 - 1L
-
24/01/2025Korona KielceFC Struga Trim Lum0 - 0W
-
20/01/2025Debrecin VSCFC Struga Trim Lum0 - 0D
-
26/02/2025FC Struga Trim LumFK Rinija Gostivar0 - 0W
- Kết quả FC Struga Trim Lum mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FC Struga Trim Lum mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Struga Trim Lum mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Struga Trim Lum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Struga Trim Lum (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Struga Trim Lum (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 20 | 12 | 7 | 1 | 36 | 15 | 21 | 43 | T T T H T T |
2 | Rabotnicki Skopje | 20 | 11 | 7 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T T B T |
3 | FK Rinija Gostivar | 20 | 10 | 9 | 1 | 27 | 9 | 18 | 39 | T T H H T H |
4 | Sileks | 20 | 11 | 5 | 4 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 24 | -1 | 32 | H T B T B B |
6 | FK Shkupi | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 26 | 4 | 28 | B B T T T T |
7 | Pelister Bitola | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 23 | B B T B H T |
8 | Academy Pandev | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 33 | -11 | 20 | H T B B H B |
9 | FC Vardar Skopje | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 31 | -17 | 17 | B H B B T H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 20 | 2 | 9 | 9 | 9 | 18 | -9 | 15 | B B H T H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B B H H |
12 | Voska Sport | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 35 | -17 | 15 | H B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia