Phong độ Detonit Plachkovica gần đây, KQ Detonit Plachkovica mới nhất
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
-
02/11/2024KF ArsimiDetonit Plachkovica1 - 0L
-
29/10/2024Detonit PlachkovicaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
26/10/2024Borec VelesDetonit Plachkovica0 - 0D
-
19/10/2024Detonit PlachkovicaBregalnica Stip0 - 0D
-
06/10/2024Detonit PlachkovicaVardar Negotino0 - 0D
-
28/09/2024FK KozuvDetonit Plachkovica0 - 0D
-
25/09/2024FK OsogovoDetonit Plachkovica1 - 1W
-
22/09/2024Detonit PlachkovicaFK Skopje0 - 0W
-
23/10/2024Pelister BitolaDetonit Plachkovica0 - 0D
-
Pen [1-4]
-
18/09/2024Borec VelesDetonit Plachkovica0 - 1W
Thống kê phong độ Detonit Plachkovica gần đây, KQ Detonit Plachkovica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Detonit Plachkovica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024KF ArsimiDetonit Plachkovica1 - 0L
-
29/10/2024Detonit PlachkovicaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
26/10/2024Borec VelesDetonit Plachkovica0 - 0D
-
19/10/2024Detonit PlachkovicaBregalnica Stip0 - 0D
-
06/10/2024Detonit PlachkovicaVardar Negotino0 - 0D
-
28/09/2024FK KozuvDetonit Plachkovica0 - 0D
-
25/09/2024FK OsogovoDetonit Plachkovica1 - 1W
-
22/09/2024Detonit PlachkovicaFK Skopje0 - 0W
-
23/10/2024Pelister BitolaDetonit Plachkovica0 - 0D
-
Pen [1-4]
-
18/09/2024Borec VelesDetonit Plachkovica0 - 1W
- Kết quả Detonit Plachkovica mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
- Kết quả Detonit Plachkovica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Detonit Plachkovica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detonit Plachkovica (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Detonit Plachkovica (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 2 | 17 | 27 | T T T T H T |
2 | FK Bashkimi | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 26 | T T H T T T |
3 | Bregalnica Stip | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 24 | H T H T T B |
4 | KF Arsimi | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T H H T |
5 | FK Ohrid 2004 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T T T T H |
6 | FK Kozuv | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 17 | H B T B H H |
7 | Belasica Strumica | 11 | 3 | 7 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H H T T T H |
8 | Kamenica-Sasa | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H B B T T |
9 | Detonit Plachkovica | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H H H H H B |
10 | Pobeda Prilep | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 19 | 0 | 13 | B B T T B T |
11 | Vardar Negotino | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 11 | B H B B T T |
12 | FK Skopje | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | H H B H B H |
13 | FK Novaci | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B H B B B |
14 | FK Osogovo | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 23 | -15 | 5 | T B B B B B |
15 | Borec Veles | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 21 | -15 | 5 | B H B H B B |
16 | Vardarski | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia