Phong độ Bregalnica Stip gần đây, KQ Bregalnica Stip mới nhất
Phong độ Bregalnica Stip gần đây
-
24/03/2025Bregalnica StipFK Skopje0 - 1D
-
08/03/2025FK OsogovoBregalnica Stip0 - 1W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0W
-
01/03/2025Kamenica-SasaBregalnica Stip2 - 0L
-
22/02/2025Bregalnica StipFK Novaci1 - 0W
-
15/02/2025Pobeda PrilepBregalnica Stip0 - 0D
-
08/02/2025Bregalnica StipVihren Sandanski0 - 0D
-
04/02/2025KF Besa DoberdollBregalnica Stip3 - 1L
-
29/01/2025Bregalnica StipAcademy Pandev0 - 1L
-
25/01/2025Bregalnica StipFK Tikves Kavadarci1 - 1W
Thống kê phong độ Bregalnica Stip gần đây, KQ Bregalnica Stip mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bregalnica Stip gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ Bregalnica Stip gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Bregalnica StipVihren Sandanski0 - 0D
-
04/02/2025KF Besa DoberdollBregalnica Stip3 - 1L
-
29/01/2025Bregalnica StipAcademy Pandev0 - 1L
-
25/01/2025Bregalnica StipFK Tikves Kavadarci1 - 1W
-
24/03/2025Bregalnica StipFK Skopje0 - 1D
-
08/03/2025FK OsogovoBregalnica Stip0 - 1W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0W
-
01/03/2025Kamenica-SasaBregalnica Stip2 - 0L
-
22/02/2025Bregalnica StipFK Novaci1 - 0W
-
15/02/2025Pobeda PrilepBregalnica Stip0 - 0D
- Kết quả Bregalnica Stip mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bregalnica Stip mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bregalnica Stip gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bregalnica Stip (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bregalnica Stip (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 24 | 7 | 8 | 9 | 14 | 23 | -9 | 29 | H T B T B T |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia