Phong độ Academy Pandev gần đây, KQ Academy Pandev mới nhất
Phong độ Academy Pandev gần đây
-
03/11/2024Academy PandevSileks0 - 1L
-
30/10/2024FC Vardar SkopjeAcademy Pandev0 - 1W
-
27/10/2024FK Rinija GostivarAcademy Pandev2 - 1L
-
20/10/20241 Academy PandevVoska Sport 10 - 0D
-
05/10/2024FK ShkupiAcademy Pandev2 - 1L
-
29/09/2024Academy PandevPelister Bitola 11 - 0W
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024Rabotnicki SkopjeAcademy Pandev 10 - 1D
-
23/10/2024Academy PandevKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
18/09/2024Vardar NegotinoAcademy Pandev0 - 2W
Thống kê phong độ Academy Pandev gần đây, KQ Academy Pandev mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Academy Pandev gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Academy Pandev gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Academy PandevSileks0 - 1L
-
30/10/2024FC Vardar SkopjeAcademy Pandev0 - 1W
-
27/10/2024FK Rinija GostivarAcademy Pandev2 - 1L
-
20/10/20241 Academy PandevVoska Sport 10 - 0D
-
05/10/2024FK ShkupiAcademy Pandev2 - 1L
-
29/09/2024Academy PandevPelister Bitola 11 - 0W
-
25/09/2024Academy PandevFK Tikves Kavadarci0 - 0D
-
22/09/2024Rabotnicki SkopjeAcademy Pandev 10 - 1D
-
23/10/2024Academy PandevKF Besa Doberdoll0 - 0W
-
18/09/2024Vardar NegotinoAcademy Pandev0 - 2W
- Kết quả Academy Pandev mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả Academy Pandev mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Academy Pandev gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academy Pandev (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Academy Pandev (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 13 | 6 | 7 | 0 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T T H H H |
2 | FK Shkendija 79 | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T H H H T H |
3 | Sileks | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 13 | 6 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | H H B T H T |
5 | FC Struga Trim Lum | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | H T B H T T |
6 | FK Shkupi | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B T H T B B |
7 | Pelister Bitola | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 12 | -4 | 16 | B H H H H T |
8 | Academy Pandev | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 15 | T B H B T B |
9 | KF Besa Doberdoll | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | T H T B B B |
10 | Voska Sport | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H H T H |
11 | FK Tikves Kavadarci | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 11 | -7 | 9 | H H H B B H |
12 | FC Vardar Skopje | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia