Phong độ Newry City gần đây, KQ Newry City mới nhất
Phong độ Newry City gần đây
-
17/11/2024Bangor FCNewry City2 - 0L
-
09/11/20241 Newry CityArmagh City1 - 0D
-
02/11/2024Newry CityHW Welders1 - 1D
-
26/10/2024Ballyclare ComradesNewry City2 - 0L
-
19/10/2024Newry CityNewington0 - 1W
-
12/10/2024Institute FCNewry City0 - 0L
-
05/10/20241 Newry CityArds FC0 - 2L
-
28/09/2024HW WeldersNewry City1 - 0L
-
21/09/2024Newry CityBallyclare Comrades1 - 0W
-
02/10/2024DollingstownNewry City2 - 0L
Thống kê phong độ Newry City gần đây, KQ Newry City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Newry City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Newry City gần đây: theo giải đấu
-
02/10/2024DollingstownNewry City2 - 0L
-
17/11/2024Bangor FCNewry City2 - 0L
-
09/11/20241 Newry CityArmagh City1 - 0D
-
02/11/2024Newry CityHW Welders1 - 1D
-
26/10/2024Ballyclare ComradesNewry City2 - 0L
-
19/10/2024Newry CityNewington0 - 1W
-
12/10/2024Institute FCNewry City0 - 0L
-
05/10/20241 Newry CityArds FC0 - 2L
-
28/09/2024HW WeldersNewry City1 - 0L
-
21/09/2024Newry CityBallyclare Comrades1 - 0W
- Kết quả Newry City mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
- Kết quả Newry City mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Newry City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newry City (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Newry City (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 35 | T T B T T T |
2 | Cliftonville | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T T T T B |
3 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
4 | Dungannon Swifts | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | B T B B B T |
5 | Coleraine | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 22 | 6 | 25 | T B T T B T |
6 | Portadown | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 25 | T B T T H T |
7 | Glentoran FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 24 | T H B B T B |
8 | Crusaders | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | T H H B H T |
11 | Glenavon Lurgan | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 24 | -13 | 15 | B H H B B B |
12 | Loughgall FC | 17 | 3 | 2 | 12 | 18 | 42 | -24 | 11 | B B T T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen