Phong độ Larne FC gần đây, KQ Larne FC mới nhất
Phong độ Larne FC gần đây
-
19/02/2025Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0D
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0L
-
12/02/2025Linfield FCLarne FC 10 - 0L
-
08/02/2025Larne FCCrusaders0 - 1L
-
05/02/2025Carrick RangersLarne FC1 - 0W
-
02/02/2025Larne FCPortadown0 - 0D
-
25/01/2025Larne FCBallymena United2 - 1W
-
11/01/2025Larne FCCliftonville0 - 0W
-
22/01/2025Larne FCGlentoran FC0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
15/01/20251 Larne FCCliftonville0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Larne FC gần đây, KQ Larne FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Larne FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Northern Ireland shield cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Larne FC gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0D
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0L
-
12/02/2025Linfield FCLarne FC 10 - 0L
-
08/02/2025Larne FCCrusaders0 - 1L
-
05/02/2025Carrick RangersLarne FC1 - 0W
-
02/02/2025Larne FCPortadown0 - 0D
-
25/01/2025Larne FCBallymena United2 - 1W
-
11/01/2025Larne FCCliftonville0 - 0W
-
15/01/20251 Larne FCCliftonville0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
22/01/2025Larne FCGlentoran FC0 - 0D
-
Pen [4-5]
- Kết quả Larne FC mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Larne FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
- Kết quả Larne FC mới nhất ở giải Northern Ireland shield cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Larne FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Larne FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Larne FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 34 | 23 | 11 | 48 | H T T T T H |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 21 | 7 | 40 | H T B B B H |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 35 | T T T T T H |
10 | Ballymena United | 27 | 10 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 34 | B H B H B H |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen