Phong độ Larne FC gần đây, KQ Larne FC mới nhất
Phong độ Larne FC gần đây
-
22/03/2025Glenavon LurganLarne FC0 - 0W
-
19/03/2025Glentoran FCLarne FC1 - 0D
-
16/03/2025Larne FCColeraine0 - 0D
-
12/03/2025Ballymena UnitedLarne FC1 - 1W
-
08/03/20251 Loughgall FCLarne FC0 - 1W
-
05/03/2025Carrick RangersLarne FC0 - 0L
-
27/02/2025Loughgall FCLarne FC1 - 2W
-
22/02/2025Larne FCDungannon Swifts0 - 1L
-
19/02/2025Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0D
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0L
Thống kê phong độ Larne FC gần đây, KQ Larne FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Larne FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Larne FC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Glenavon LurganLarne FC0 - 0W
-
19/03/2025Glentoran FCLarne FC1 - 0D
-
16/03/2025Larne FCColeraine0 - 0D
-
12/03/2025Ballymena UnitedLarne FC1 - 1W
-
08/03/20251 Loughgall FCLarne FC0 - 1W
-
05/03/2025Carrick RangersLarne FC0 - 0L
-
27/02/2025Loughgall FCLarne FC1 - 2W
-
22/02/2025Larne FCDungannon Swifts0 - 1L
-
19/02/2025Larne FCGlenavon Lurgan1 - 0D
-
16/02/2025PortadownLarne FC2 - 0L
- Kết quả Larne FC mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Larne FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Larne FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Larne FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 58 | 23 | 35 | 73 | H T T B T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 32 | 15 | 5 | 12 | 44 | 37 | 7 | 50 | B T T B T H |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen