Phong độ Institute FC gần đây, KQ Institute FC mới nhất
Phong độ Institute FC gần đây
-
02/11/2024Institute FCAnnagh United 10 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1W
-
19/10/2024Institute FCBallinamallard United0 - 1W
-
12/10/2024Institute FCNewry City0 - 0W
-
05/10/2024Bangor FCInstitute FC0 - 0L
-
28/09/2024Ards FCInstitute FC0 - 0D
-
21/09/2024Institute FCNewington2 - 0W
-
14/09/2024Ballinamallard UnitedInstitute FC1 - 0W
-
07/09/2024Institute FCBallyclare Comrades0 - 1L
-
02/10/2024Ballymacash RangersInstitute FC0 - 1W
Thống kê phong độ Institute FC gần đây, KQ Institute FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Institute FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Institute FC gần đây: theo giải đấu
-
02/10/2024Ballymacash RangersInstitute FC0 - 1W
-
02/11/2024Institute FCAnnagh United 10 - 0D
-
26/10/2024NewingtonInstitute FC0 - 1W
-
19/10/2024Institute FCBallinamallard United0 - 1W
-
12/10/2024Institute FCNewry City0 - 0W
-
05/10/2024Bangor FCInstitute FC0 - 0L
-
28/09/2024Ards FCInstitute FC0 - 0D
-
21/09/2024Institute FCNewington2 - 0W
-
14/09/2024Ballinamallard UnitedInstitute FC1 - 0W
-
07/09/2024Institute FCBallyclare Comrades0 - 1L
- Kết quả Institute FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
- Kết quả Institute FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Institute FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Institute FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Institute FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 32 | 20 | 12 | 28 | T T T B T T |
2 | HW Welders | 13 | 7 | 2 | 4 | 33 | 23 | 10 | 23 | B T B T B H |
3 | Limavady United | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 22 | B H T B H T |
4 | Dundela | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | H T B T H B |
5 | Ards FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 19 | H T H B T H |
6 | Institute FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | H B T T T H |
7 | Annagh United | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T H B H H |
8 | Armagh City | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 29 | -6 | 19 | T B T H B T |
9 | Ballyclare Comrades | 14 | 6 | 1 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | B B T T T B |
10 | Ballinamallard United | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 14 | T B B T B B |
11 | Newry City | 14 | 3 | 4 | 7 | 24 | 31 | -7 | 13 | B B B T B H |
12 | Newington | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 32 | -18 | 10 | H T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen