Phong độ Institute FC gần đây, KQ Institute FC mới nhất
Phong độ Institute FC gần đây
-
22/03/2025Institute FCAnnagh United2 - 4L
-
19/03/2025Institute FCArds FC2 - 1L
-
15/03/2025Armagh CityInstitute FC1 - 0W
-
08/03/2025Institute FCBangor FC0 - 0D
-
01/03/2025Institute FCBallinamallard United1 - 0W
-
22/02/20251 DundelaInstitute FC1 - 2W
-
15/02/2025Institute FCNewry City0 - 0D
-
12/02/2025Institute FCHW Welders0 - 0D
-
08/02/2025Limavady UnitedInstitute FC1 - 0L
-
01/02/2025DundelaInstitute FC1 - 3L
Thống kê phong độ Institute FC gần đây, KQ Institute FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Institute FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bắc Ailen | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Institute FC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Institute FCAnnagh United2 - 4L
-
19/03/2025Institute FCArds FC2 - 1L
-
15/03/2025Armagh CityInstitute FC1 - 0W
-
08/03/2025Institute FCBangor FC0 - 0D
-
01/03/2025Institute FCBallinamallard United1 - 0W
-
22/02/20251 DundelaInstitute FC1 - 2W
-
15/02/2025Institute FCNewry City0 - 0D
-
12/02/2025Institute FCHW Welders0 - 0D
-
08/02/2025Limavady UnitedInstitute FC1 - 0L
-
01/02/2025DundelaInstitute FC1 - 3L
- Kết quả Institute FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Institute FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Institute FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Institute FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 33 | 21 | 5 | 7 | 72 | 38 | 34 | 68 | T T H T B T |
2 | HW Welders | 33 | 18 | 6 | 9 | 68 | 42 | 26 | 60 | T H T B T B |
3 | Limavady United | 33 | 17 | 9 | 7 | 60 | 36 | 24 | 60 | B H T H T T |
4 | Annagh United | 33 | 17 | 5 | 11 | 58 | 33 | 25 | 56 | H T B T T T |
5 | Ards FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 3 | 50 | H B T T T T |
6 | Dundela | 32 | 14 | 6 | 12 | 53 | 51 | 2 | 48 | B H T H B B |
7 | Institute FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 50 | 54 | -4 | 41 | T T H T B B |
8 | Armagh City | 33 | 9 | 11 | 13 | 51 | 66 | -15 | 38 | T B B B B B |
9 | Ballinamallard United | 33 | 11 | 4 | 18 | 49 | 55 | -6 | 37 | T B H B B T |
10 | Ballyclare Comrades | 33 | 10 | 5 | 18 | 42 | 74 | -32 | 35 | T B H B B B |
11 | Newington | 32 | 7 | 7 | 18 | 33 | 62 | -29 | 28 | B H B T B T |
12 | Newry City | 33 | 6 | 9 | 18 | 38 | 66 | -28 | 27 | H B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen