Phong độ Carrick Rangers gần đây, KQ Carrick Rangers mới nhất
Phong độ Carrick Rangers gần đây
-
22/03/2025CliftonvilleCarrick Rangers1 - 0L
-
15/03/2025Carrick RangersGlentoran FC0 - 0D
-
09/03/2025PortadownCarrick Rangers0 - 0L
-
05/03/2025Carrick RangersLarne FC0 - 0W
-
22/02/2025Carrick RangersLoughgall FC0 - 0D
-
15/02/2025Dungannon SwiftsCarrick Rangers3 - 0L
-
13/02/2025CliftonvilleCarrick Rangers1 - 0L
-
08/02/2025Carrick RangersColeraine0 - 0L
-
05/02/2025Carrick RangersLarne FC1 - 0L
-
01/03/2025Carrick RangersDungannon Swifts1 - 0L
Thống kê phong độ Carrick Rangers gần đây, KQ Carrick Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Carrick Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Carrick Rangers gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025CliftonvilleCarrick Rangers1 - 0L
-
15/03/2025Carrick RangersGlentoran FC0 - 0D
-
09/03/2025PortadownCarrick Rangers0 - 0L
-
05/03/2025Carrick RangersLarne FC0 - 0W
-
22/02/2025Carrick RangersLoughgall FC0 - 0D
-
15/02/2025Dungannon SwiftsCarrick Rangers3 - 0L
-
13/02/2025CliftonvilleCarrick Rangers1 - 0L
-
08/02/2025Carrick RangersColeraine0 - 0L
-
05/02/2025Carrick RangersLarne FC1 - 0L
-
01/03/2025Carrick RangersDungannon Swifts1 - 0L
- Kết quả Carrick Rangers mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Carrick Rangers mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carrick Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Carrick Rangers (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 | 61 | 23 | 38 | 76 | T T B T T T |
2 | Larne FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 39 | 28 | 11 | 54 | B T T H H T |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 | 40 | 31 | 9 | 54 | B T H H H B |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 50 | T T B T H B |
5 | Crusaders | 33 | 15 | 5 | 13 | 41 | 43 | -2 | 50 | T T T B H T |
6 | Coleraine | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | T T T H H T |
7 | Cliftonville | 33 | 13 | 7 | 13 | 44 | 37 | 7 | 46 | B T B B H T |
8 | Portadown | 33 | 13 | 7 | 13 | 39 | 38 | 1 | 46 | T B B T H B |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 | 40 | 42 | -2 | 43 | T B T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 43 | -8 | 39 | B T B H B B |
11 | Carrick Rangers | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 48 | -24 | 27 | B H T B H B |
12 | Loughgall FC | 33 | 4 | 6 | 23 | 29 | 71 | -42 | 18 | H B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen