Phong độ Ballyclare Comrades gần đây, KQ Ballyclare Comrades mới nhất
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây
-
15/02/2025Annagh UnitedBallyclare Comrades0 - 0W
-
08/02/2025Ballyclare ComradesArmagh City0 - 2L
-
05/02/2025Bangor FCBallyclare Comrades2 - 0L
-
18/01/2025Ballyclare ComradesInstitute FC2 - 1D
-
11/01/2025Ballyclare ComradesNewry City1 - 1W
-
31/12/2024HW WeldersBallyclare Comrades1 - 0L
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024DundelaBallyclare Comrades0 - 1L
-
29/01/2025Ballyclare ComradesLisburn Distillery1 - 0W
-
15/01/2025DollingstownBallyclare Comrades0 - 0L
Thống kê phong độ Ballyclare Comrades gần đây, KQ Ballyclare Comrades mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ballyclare Comrades gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Bắc Ailen | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ballyclare Comrades gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Ballyclare ComradesLisburn Distillery1 - 0W
-
15/02/2025Annagh UnitedBallyclare Comrades0 - 0W
-
08/02/2025Ballyclare ComradesArmagh City0 - 2L
-
05/02/2025Bangor FCBallyclare Comrades2 - 0L
-
18/01/2025Ballyclare ComradesInstitute FC2 - 1D
-
11/01/2025Ballyclare ComradesNewry City1 - 1W
-
31/12/2024HW WeldersBallyclare Comrades1 - 0L
-
26/12/20241 Ballyclare ComradesNewington1 - 0D
-
21/12/2024DundelaBallyclare Comrades0 - 1L
-
15/01/2025DollingstownBallyclare Comrades0 - 0L
- Kết quả Ballyclare Comrades mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ballyclare Comrades mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
- Kết quả Ballyclare Comrades mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ballyclare Comrades gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballyclare Comrades (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ballyclare Comrades (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 33 | 29 | 58 | B T B T H T |
2 | HW Welders | 27 | 15 | 5 | 7 | 59 | 37 | 22 | 50 | T H T T H T |
3 | Limavady United | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 49 | T B T T H B |
4 | Annagh United | 27 | 13 | 4 | 10 | 42 | 27 | 15 | 43 | B T T T B B |
5 | Dundela | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 41 | 5 | 43 | B T B T B B |
6 | Armagh City | 28 | 9 | 11 | 8 | 48 | 49 | -1 | 38 | H H B T H T |
7 | Ards FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 41 | -1 | 37 | H B T H H T |
8 | Ballyclare Comrades | 28 | 10 | 4 | 14 | 39 | 63 | -24 | 34 | B T H B B T |
9 | Institute FC | 27 | 7 | 10 | 10 | 40 | 43 | -3 | 31 | B H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 27 | 9 | 3 | 15 | 44 | 51 | -7 | 30 | B B H T B T |
11 | Newry City | 28 | 5 | 7 | 16 | 32 | 57 | -25 | 22 | H B T B B H |
12 | Newington | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 54 | -29 | 21 | H T B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen