Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
23/03/2025Motor LublinStal Stalowa Wola1 - 1W
-
07/02/2025Stal Stalowa WolaChelmianka Chelm0 - 1L
-
07/02/2025Stal Stalowa WolaKS Wieczysta Krakow0 - 3D
-
31/01/2025Stal Stalowa WolaStar Starachowice2 - 0W
-
31/01/2025Stal Stalowa WolaResovia Rzeszow1 - 0W
-
16/03/2025Pogon SiedlceStal Stalowa Wola0 - 0D
-
08/03/2025Stal Stalowa WolaOdra Opole0 - 0D
-
02/03/2025Chrobry GlogowStal Stalowa Wola0 - 0L
-
25/02/20251 Stal Stalowa WolaWarta Poznan0 - 0D
-
15/02/2025Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola 10 - 1D
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 0 | 4 | 1 |
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Motor LublinStal Stalowa Wola1 - 1W
-
07/02/2025Stal Stalowa WolaChelmianka Chelm0 - 1L
-
07/02/2025Stal Stalowa WolaKS Wieczysta Krakow0 - 3D
-
31/01/2025Stal Stalowa WolaStar Starachowice2 - 0W
-
31/01/2025Stal Stalowa WolaResovia Rzeszow1 - 0W
-
16/03/2025Pogon SiedlceStal Stalowa Wola0 - 0D
-
08/03/2025Stal Stalowa WolaOdra Opole0 - 0D
-
02/03/2025Chrobry GlogowStal Stalowa Wola0 - 0L
-
25/02/20251 Stal Stalowa WolaWarta Poznan0 - 0D
-
15/02/2025Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola 10 - 1D
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Stalowa Wola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 23 | 18 | 4 | 1 | 49 | 17 | 32 | 58 | T T B T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 23 | 17 | 3 | 3 | 52 | 13 | 39 | 54 | T T T T B T |
3 | Polonia Bytom | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 17 | 25 | 48 | H B H T H T |
4 | Chojniczanka Chojnice | 23 | 13 | 4 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T B T T |
5 | Hutnik Krakow | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B T H T B |
6 | Swit Szczecin | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 35 | 0 | 33 | B T T B B T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 23 | 9 | 6 | 8 | 33 | 35 | -2 | 33 | T T H T B B |
8 | KP Calisia Kalisz | 22 | 9 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 32 | T T H B B T |
9 | LKS Lodz II | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T T B T T B |
10 | Resovia Rzeszow | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 35 | -3 | 28 | T B B H T B |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 27 | H B B H T B |
12 | Wisla Pulawy | 22 | 8 | 2 | 12 | 28 | 41 | -13 | 26 | B B B H T B |
13 | Skra Czestochowa | 23 | 8 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 26 | H B B T B T |
14 | Olimpia Grudziadz | 23 | 6 | 5 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B B T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 22 | H B B H H T |
16 | GKS Jastrzebie | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 27 | -4 | 20 | B B T H B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 18 | T B T B B T |
18 | Olimpia Elblag | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 43 | -24 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan