Phong độ Slask Wroclaw gần đây, KQ Slask Wroclaw mới nhất
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
10/11/2024Slask WroclawGornik Zabrze0 - 1L
-
05/11/2024Zaglebie LubinSlask Wroclaw1 - 0L
-
26/10/2024Slask WroclawRakow Czestochowa0 - 0D
-
23/10/2024Slask WroclawStal Mielec2 - 0W
-
20/10/2024GKS KatowiceSlask Wroclaw0 - 0D
-
06/10/2024Slask WroclawCracovia Krakow2 - 1L
-
28/09/2024Motor LublinSlask Wroclaw0 - 1L
-
22/09/2024Lech PoznanSlask Wroclaw0 - 0L
-
30/10/2024Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1W
-
07/09/2024Slask WroclawGKS Tychy0 - 1D
Thống kê phong độ Slask Wroclaw gần đây, KQ Slask Wroclaw mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Slask Wroclaw gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Slask Wroclaw gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Slask WroclawGornik Zabrze0 - 1L
-
05/11/2024Zaglebie LubinSlask Wroclaw1 - 0L
-
26/10/2024Slask WroclawRakow Czestochowa0 - 0D
-
23/10/2024Slask WroclawStal Mielec2 - 0W
-
20/10/2024GKS KatowiceSlask Wroclaw0 - 0D
-
06/10/2024Slask WroclawCracovia Krakow2 - 1L
-
28/09/2024Motor LublinSlask Wroclaw0 - 1L
-
22/09/2024Lech PoznanSlask Wroclaw0 - 0L
-
30/10/2024Radomiak RadomSlask Wroclaw0 - 1W
-
07/09/2024Slask WroclawGKS Tychy0 - 1D
- Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slask Wroclaw gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Slask Wroclaw (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | T B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | 32 | T H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 6 | 13 | 31 | T T T H T H |
4 | Cracovia Krakow | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 29 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | H H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T B T B B |
7 | Widzew lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 22 | H B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | T T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 20 | B B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 19 | T T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | T B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H T H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan