Phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
-
08/11/2024Ruch ChorzowChrobry Glogow4 - 0W
-
03/11/2024LKS LodzRuch Chorzow0 - 0W
-
26/10/2024Ruch ChorzowWarta Poznan1 - 0W
-
22/10/2024Stal RzeszowRuch Chorzow0 - 2W
-
05/10/2024Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
30/09/2024Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0L
-
22/09/2024Miedz LegnicaRuch Chorzow 10 - 0L
-
29/10/2024Avia SwidnikRuch Chorzow0 - 1W
-
25/09/2024Podhale Nowy TargRuch Chorzow0 - 1W
-
12/10/2024Ruch ChorzowPiast Gliwice0 - 1L
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây, KQ Ruch Chorzow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 7 | 5 | 0 | 2 |
Phong độ Ruch Chorzow gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2024Avia SwidnikRuch Chorzow0 - 1W
-
25/09/2024Podhale Nowy TargRuch Chorzow0 - 1W
-
12/10/2024Ruch ChorzowPiast Gliwice0 - 1L
-
08/11/2024Ruch ChorzowChrobry Glogow4 - 0W
-
03/11/2024LKS LodzRuch Chorzow0 - 0W
-
26/10/2024Ruch ChorzowWarta Poznan1 - 0W
-
22/10/2024Stal RzeszowRuch Chorzow0 - 2W
-
05/10/2024Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
30/09/2024Stal Stalowa WolaRuch Chorzow 11 - 0L
-
22/09/2024Miedz LegnicaRuch Chorzow 10 - 0L
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ruch Chorzow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ruch Chorzow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | T B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 21 | 7 | 32 | T H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 6 | 13 | 31 | T T T H T H |
4 | Cracovia Krakow | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 29 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 25 | H H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | B T B T B B |
7 | Widzew lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 22 | H B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | T T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 20 | B B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 19 | T T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | B T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | T B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H T H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan