Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
-
18/04/2025Rekord Bielsko Biala NữPogon Tczew Nữ0 - 1W
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
06/03/2025Pogon Szczecin NữPogon Tczew Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Pogon Tczew NữSkra Czestochowa Nữ1 - 0W
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
-
13/02/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây, KQ Pogon Tczew Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Rekord Bielsko Biala NữPogon Tczew Nữ0 - 1W
-
13/04/2025Pogon Tczew NữUKS Lodz Nữ0 - 2L
-
23/03/2025Pogon Tczew NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
15/03/2025APLG Gdansk NữPogon Tczew Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Pogon Tczew NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1L
-
06/03/2025Pogon Szczecin NữPogon Tczew Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Pogon Tczew NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Pogon Tczew NữSkra Czestochowa Nữ1 - 0W
-
19/03/2025Pogon Tczew NữPogon Szczecin Nữ1 - 0L
-
13/02/2025Skra Czestochowa NữPogon Tczew Nữ0 - 0W
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Pogon Tczew Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Tczew Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 17 | 0 | 0 | 57 | 4 | 53 | 51 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 74 | 11 | 63 | 45 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 18 | 14 | 0 | 4 | 55 | 17 | 38 | 42 | T T T B T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 12 | 11 | 26 | H T B T T B |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H B H B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B T T B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B B H B B T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | H B B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 54 | -49 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan