Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây, KQ Pogon Szczecin Nữ mới nhất
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
-
03/11/2024Pogon Szczecin NữSlask Wroclaw Nữ2 - 1W
-
23/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Szczecin Nữ1 - 1W
-
12/10/2024Pogon Szczecin NữUKS Lodz Nữ0 - 1L
-
05/10/2024Czarni Sosnowiec NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
29/09/2024Pogon Szczecin NữSkra Czestochowa Nữ 15 - 0W
-
22/09/2024Resovia Rzeszow NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
14/09/2024Pogon Szczecin NữGKS Katowice Nữ0 - 3L
-
24/08/2024Pogon Szczecin NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
07/09/2024Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
05/09/2024Servette NữPogon Szczecin Nữ 10 - 0L
Thống kê phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây, KQ Pogon Szczecin Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- POL WD1 | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
05/09/2024Servette NữPogon Szczecin Nữ 10 - 0L
-
03/11/2024Pogon Szczecin NữSlask Wroclaw Nữ2 - 1W
-
23/10/2024Stomil Olsztyn NữPogon Szczecin Nữ1 - 1W
-
12/10/2024Pogon Szczecin NữUKS Lodz Nữ0 - 1L
-
05/10/2024Czarni Sosnowiec NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
29/09/2024Pogon Szczecin NữSkra Czestochowa Nữ 15 - 0W
-
22/09/2024Resovia Rzeszow NữPogon Szczecin Nữ0 - 1W
-
14/09/2024Pogon Szczecin NữGKS Katowice Nữ0 - 3L
-
24/08/2024Pogon Szczecin NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
- Kết quả Pogon Szczecin Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Pogon Szczecin Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Szczecin Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Pogon Szczecin Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 48 | 3 | 45 | 24 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 24 | T T T B T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 21 | B T T T B B |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 17 | H T T B H T |
6 | UKS Lodz (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 15 | T T B H T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T T B B T B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 24 | -15 | 8 | B H B H T B |
9 | Stomil Olsztyn (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 36 | -25 | 8 | B B T B B H |
10 | Pogon Tczew (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 28 | -22 | 7 | B B T B B H |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 35 | -29 | 3 | B B B B H H |
12 | Skra Czestochowa (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan