Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây
-
02/11/2024Victoria SulejowekOKS Stomil Olsztyn4 - 0L
-
27/10/2024OKS Stomil OlsztynWisla II Plock0 - 0D
-
19/10/2024Swit Nowy Dwor MazowieckiOKS Stomil Olsztyn0 - 1W
-
12/10/20242 OKS Stomil OlsztynPelikan Lowicz1 - 2L
-
06/10/2024OKS Stomil OlsztynGKS Belchatow 11 - 1D
-
29/09/2024Polonia LidzbarkOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
21/09/2024OKS Stomil OlsztynLegia Warszawa B0 - 0L
-
14/09/2024Sokol Aleksandrow LodzkiOKS Stomil Olsztyn2 - 0L
-
08/09/2024OKS Stomil OlsztynWigry Suwalki0 - 2L
-
31/08/2024Mlawianka MlawaOKS Stomil Olsztyn1 - 1W
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Ba Lan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Victoria SulejowekOKS Stomil Olsztyn4 - 0L
-
27/10/2024OKS Stomil OlsztynWisla II Plock0 - 0D
-
19/10/2024Swit Nowy Dwor MazowieckiOKS Stomil Olsztyn0 - 1W
-
12/10/20242 OKS Stomil OlsztynPelikan Lowicz1 - 2L
-
06/10/2024OKS Stomil OlsztynGKS Belchatow 11 - 1D
-
29/09/2024Polonia LidzbarkOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
21/09/2024OKS Stomil OlsztynLegia Warszawa B0 - 0L
-
14/09/2024Sokol Aleksandrow LodzkiOKS Stomil Olsztyn2 - 0L
-
08/09/2024OKS Stomil OlsztynWigry Suwalki0 - 2L
-
31/08/2024Mlawianka MlawaOKS Stomil Olsztyn1 - 1W
- Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OKS Stomil Olsztyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OKS Stomil Olsztyn (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
OKS Stomil Olsztyn (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 16 | 12 | 4 | 0 | 35 | 11 | 24 | 40 | T T T T T H |
2 | Polonia Bytom | 16 | 13 | 0 | 3 | 37 | 14 | 23 | 39 | T T T B B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 7 | 29 | 38 | T T T T T H |
4 | Hutnik Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 28 | -5 | 26 | H H H B T H |
5 | Chojniczanka Chojnice | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 25 | H B T B T H |
6 | Swit Szczecin | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 23 | H T H T T H |
7 | Wisla Pulawy | 16 | 7 | 1 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | B B B T T B |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 26 | -4 | 22 | B T B B B H |
9 | KP Calisia Kalisz | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 22 | H B H B B T |
10 | Resovia Rzeszow | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B B H B B |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T B |
12 | Skra Czestochowa | 16 | 6 | 1 | 9 | 17 | 30 | -13 | 19 | T B B T H T |
13 | Olimpia Grudziadz | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 22 | 0 | 18 | T T H B B H |
14 | GKS Jastrzebie | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T B |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 16 | 4 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 16 | H T B B H T |
16 | LKS Lodz II | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B T B T |
17 | Olimpia Elblag | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 10 | H H T B B B |
18 | Zaglebie Lubin B | 16 | 1 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 9 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan