Phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Phong độ Miedz Legnica gần đây
-
23/02/2025LKS LodzMiedz Legnica0 - 0W
-
16/02/2025Miedz LegnicaStal Rzeszow1 - 0D
-
13/12/2024Wisla KrakowMiedz Legnica0 - 0D
-
07/12/2024Stal Stalowa WolaMiedz Legnica0 - 0W
-
30/11/2024Miedz LegnicaGKS Tychy0 - 1L
-
05/02/2025Miedz LegnicaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/02/2025Miedz LegnicaHJK Helsinki1 - 0W
-
29/01/2025Miedz LegnicaZorya0 - 0W
-
24/01/2025Pogon SzczecinMiedz Legnica2 - 0L
-
18/01/2025Miedz LegnicaWarta Poznan0 - 0D
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Miedz LegnicaFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
-
01/02/2025Miedz LegnicaHJK Helsinki1 - 0W
-
29/01/2025Miedz LegnicaZorya0 - 0W
-
24/01/2025Pogon SzczecinMiedz Legnica2 - 0L
-
18/01/2025Miedz LegnicaWarta Poznan0 - 0D
-
23/02/2025LKS LodzMiedz Legnica0 - 0W
-
16/02/2025Miedz LegnicaStal Rzeszow1 - 0D
-
13/12/2024Wisla KrakowMiedz Legnica0 - 0D
-
07/12/2024Stal Stalowa WolaMiedz Legnica0 - 0W
-
30/11/2024Miedz LegnicaGKS Tychy0 - 1L
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miedz Legnica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 21 | 12 | 6 | 3 | 41 | 21 | 20 | 42 | H B T H H T |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Gornik Leczna | 21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | H H T T H B |
8 | Polonia Warszawa | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 31 | H T B T H T |
9 | Stal Rzeszow | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 30 | T H B B H T |
10 | Znicz Pruszkow | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 28 | B H T B T B |
11 | LKS Lodz | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | H H B B H B |
12 | GKS Tychy | 21 | 5 | 11 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T T T T |
13 | Warta Poznan | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 34 | -19 | 20 | H T B B B H |
14 | Odra Opole | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 42 | -24 | 19 | H H B T H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 35 | -19 | 18 | B B T B H B |
16 | Chrobry Glogow | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 40 | -22 | 17 | B H T B H B |
17 | Stal Stalowa Wola | 21 | 2 | 7 | 12 | 15 | 38 | -23 | 13 | B B B B H H |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan