Phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Phong độ Miedz Legnica gần đây
-
03/11/2024Miedz LegnicaPogon Siedlce3 - 0W
-
26/10/2024Odra OpoleMiedz Legnica0 - 1W
-
19/10/2024Miedz LegnicaChrobry Glogow1 - 0W
-
04/10/2024Warta PoznanMiedz Legnica0 - 4W
-
29/09/2024Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
22/09/2024Miedz LegnicaRuch Chorzow 10 - 0W
-
15/09/2024Gornik LecznaMiedz Legnica0 - 2W
-
31/08/2024Miedz LegnicaArka Gdynia1 - 1L
-
01/11/2024Miedz LegnicaLegia Warszawa0 - 0L
-
26/09/2024Miedz LegnicaRakow Czestochowa0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Miedz LegnicaLegia Warszawa0 - 0L
-
26/09/2024Miedz LegnicaRakow Czestochowa0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
-
03/11/2024Miedz LegnicaPogon Siedlce3 - 0W
-
26/10/2024Odra OpoleMiedz Legnica0 - 1W
-
19/10/2024Miedz LegnicaChrobry Glogow1 - 0W
-
04/10/2024Warta PoznanMiedz Legnica0 - 4W
-
29/09/2024Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
22/09/2024Miedz LegnicaRuch Chorzow 10 - 0W
-
15/09/2024Gornik LecznaMiedz Legnica0 - 2W
-
31/08/2024Miedz LegnicaArka Gdynia1 - 1L
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miedz Legnica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
5 | Ruch Chorzow | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 25 | B B T T T T |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T H T |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | GKS Tychy | 15 | 1 | 9 | 5 | 7 | 17 | -10 | 12 | H B B B H H |
16 | Chrobry Glogow | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 12 | T B H B T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan