Phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Phong độ LKS Lodz gần đây
-
03/11/2024LKS LodzRuch Chorzow0 - 0L
-
26/10/2024Stal RzeszowLKS Lodz0 - 1W
-
20/10/2024LKS LodzStal Stalowa Wola0 - 0D
-
06/10/2024GKS TychyLKS Lodz0 - 2W
-
01/10/2024LKS LodzWisla Plock0 - 0L
-
21/09/2024LKS NiecieczaLKS Lodz2 - 1D
-
18/09/2024LKS LodzWisla Krakow2 - 0W
-
13/09/2024LKS LodzPogon Siedlce 11 - 0W
-
31/10/2024MKS KluczborkLKS Lodz 10 - 1W
-
26/09/2024Grom Nowy StawLKS Lodz0 - 0W
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024MKS KluczborkLKS Lodz 10 - 1W
-
26/09/2024Grom Nowy StawLKS Lodz0 - 0W
-
03/11/2024LKS LodzRuch Chorzow0 - 0L
-
26/10/2024Stal RzeszowLKS Lodz0 - 1W
-
20/10/2024LKS LodzStal Stalowa Wola0 - 0D
-
06/10/2024GKS TychyLKS Lodz0 - 2W
-
01/10/2024LKS LodzWisla Plock0 - 0L
-
21/09/2024LKS NiecieczaLKS Lodz2 - 1D
-
18/09/2024LKS LodzWisla Krakow2 - 0W
-
13/09/2024LKS LodzPogon Siedlce 11 - 0W
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Lodz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
LKS Lodz (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 14 | 10 | 1 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T T B T T B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 14 | 10 | 1 | 3 | 26 | 19 | 7 | 31 | T T H T T T |
3 | Rakow Czestochowa | 14 | 9 | 3 | 2 | 17 | 4 | 13 | 30 | T T T T H T |
4 | Cracovia Krakow | 14 | 9 | 2 | 3 | 30 | 20 | 10 | 29 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | B H H T T T |
6 | Pogon Szczecin | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B T B T B |
7 | Piast Gliwice | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | B B B T H H |
8 | Widzew lodz | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 19 | T H B T B B |
9 | Gornik Zabrze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 18 | T H B T T B |
10 | Zaglebie Lubin | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | B T T B H T |
11 | Motor Lublin | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B T T B B T |
12 | GKS Katowice | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 16 | B T T H B B |
13 | Korona Kielce | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B T B B T |
14 | Radomiak Radom | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 21 | -3 | 13 | T B B T B H |
15 | Stal Mielec | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 12 | H T B B H B |
16 | Puszcza Niepolomice | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 23 | -10 | 11 | B B B B B T |
17 | Lechia Gdansk | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | B H B B H B |
18 | Slask Wroclaw | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H T H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan