Phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Phong độ LKS Lodz gần đây
-
23/02/2025LKS LodzMiedz Legnica0 - 0L
-
16/02/2025Gornik LecznaLKS Lodz2 - 1D
-
10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0L
-
01/12/2024Wisla KrakowLKS Lodz0 - 1L
-
24/11/2024Znicz PruszkowLKS Lodz0 - 1D
-
08/02/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 0D
-
31/01/2025LKS LodzKS Wieczysta Krakow0 - 2L
-
28/01/2025LKS LodzObolon Kiev2 - 0W
-
25/01/2025LKS LodzFK Andijon0 - 0D
-
06/12/2024LKS LodzLegia Warszawa0 - 0L
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây, KQ LKS Lodz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
Phong độ LKS Lodz gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2024LKS LodzLegia Warszawa0 - 0L
-
08/02/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 0D
-
31/01/2025LKS LodzKS Wieczysta Krakow0 - 2L
-
28/01/2025LKS LodzObolon Kiev2 - 0W
-
25/01/2025LKS LodzFK Andijon0 - 0D
-
23/02/2025LKS LodzMiedz Legnica0 - 0L
-
16/02/2025Gornik LecznaLKS Lodz2 - 1D
-
10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0L
-
01/12/2024Wisla KrakowLKS Lodz0 - 1L
-
24/11/2024Znicz PruszkowLKS Lodz0 - 1D
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LKS Lodz mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LKS Lodz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Lodz (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
LKS Lodz (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 22 | 14 | 2 | 6 | 40 | 18 | 22 | 44 | B T B B T T |
2 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | H H T B T H |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 13 | 39 | H T T T T B |
5 | Cracovia Krakow | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 38 | H H H H H T |
6 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 36 | H T H B T B |
7 | Gornik Zabrze | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 34 | T H B T B B |
8 | Motor Lublin | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 32 | T H H B B T |
9 | GKS Katowice | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 3 | 30 | T H T T H B |
10 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
11 | Korona Kielce | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 29 | -8 | 29 | H H T H T T |
12 | Widzew lodz | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 38 | -11 | 27 | T B H B B H |
13 | Radomiak Radom | 23 | 7 | 4 | 12 | 30 | 37 | -7 | 25 | T B H B T H |
14 | Stal Mielec | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B T B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | T H H B B T |
16 | Zaglebie Lubin | 22 | 6 | 4 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T B B |
17 | Lechia Gdansk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 21 | B T H T T B |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | -15 | 14 | B B B H T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan