Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây, KQ Lech Poznan (Youth) mới nhất
Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây
-
31/10/2024Lech Poznan (Youth)Pogon Szczecin(Youth)2 - 1W
-
26/10/2024Escola Varsovia Warszawa YouthLech Poznan (Youth)3 - 2D
-
19/10/2024Lech Poznan (Youth)Stal Rzeszow Youth3 - 0W
-
12/10/2024Lechia Gdansk (Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0W
-
04/10/2024Lech Poznan (Youth)Warta Poznan Youth0 - 0W
-
28/09/2024Wisla Krakow (Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0L
-
21/09/2024Lech Poznan (Youth)Cracovia Krakow (Youth)0 - 1L
-
15/09/2024Jagiellonia Bialystok (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 0W
-
07/09/2024Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)0 - 0D
-
30/08/2024Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)1 - 0W
Thống kê phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây, KQ Lech Poznan (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Trẻ Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Lech Poznan (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Lech Poznan (Youth)Pogon Szczecin(Youth)2 - 1W
-
26/10/2024Escola Varsovia Warszawa YouthLech Poznan (Youth)3 - 2D
-
19/10/2024Lech Poznan (Youth)Stal Rzeszow Youth3 - 0W
-
12/10/2024Lechia Gdansk (Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0W
-
04/10/2024Lech Poznan (Youth)Warta Poznan Youth0 - 0W
-
28/09/2024Wisla Krakow (Youth)Lech Poznan (Youth)0 - 0L
-
21/09/2024Lech Poznan (Youth)Cracovia Krakow (Youth)0 - 1L
-
15/09/2024Jagiellonia Bialystok (Youth)Lech Poznan (Youth)1 - 0W
-
07/09/2024Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)0 - 0D
-
30/08/2024Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)1 - 0W
- Kết quả Lech Poznan (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lech Poznan (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech Poznan (Youth) (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lech Poznan (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 13 | 9 | 1 | 3 | 41 | 23 | 18 | 28 | T T B T T H |
2 | Slask Wroclaw U21 | 13 | 8 | 4 | 1 | 36 | 22 | 14 | 28 | T T T H T T |
3 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T T H B |
4 | Zaglebie Lubin (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 20 | 10 | 27 | H T T T H T |
5 | Lech Poznan (Youth) | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 26 | B T T T H T |
6 | Wisla Krakow (Youth) | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 25 | T B T B T T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | B B T T T B |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 17 | B B B T H H |
9 | Stal Rzeszow Youth | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 28 | -4 | 17 | T B B B B H |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | H H B T B T |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T T B B H |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 13 | 4 | 0 | 9 | 21 | 30 | -9 | 12 | B T B B T B |
13 | Odra Opole Youth | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 32 | -13 | 11 | T B T B H B |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B T B H B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H H B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B H T |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan