Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
-
02/11/2024Kotwica KolobrzegOdra Opole0 - 1L
-
25/10/2024Chrobry GlogowKotwica Kolobrzeg0 - 1L
-
19/10/2024Kotwica KolobrzegWarta Poznan0 - 0L
-
05/10/2024Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
29/09/2024Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
22/09/2024Kotwica KolobrzegGornik Leczna1 - 0D
-
15/09/2024Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg3 - 0L
-
01/09/2024Kotwica KolobrzegWisla Krakow1 - 0D
-
29/10/2024Kotwica KolobrzegPuszcza Niepolomice0 - 0L
-
24/09/2024LKS Lodz IIKotwica Kolobrzeg0 - 0W
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 8 | 0 | 3 | 5 |
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
-
29/10/2024Kotwica KolobrzegPuszcza Niepolomice0 - 0L
-
24/09/2024LKS Lodz IIKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
02/11/2024Kotwica KolobrzegOdra Opole0 - 1L
-
25/10/2024Chrobry GlogowKotwica Kolobrzeg0 - 1L
-
19/10/2024Kotwica KolobrzegWarta Poznan0 - 0L
-
05/10/2024Ruch ChorzowKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
29/09/2024Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
22/09/2024Kotwica KolobrzegGornik Leczna1 - 0D
-
15/09/2024Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg3 - 0L
-
01/09/2024Kotwica KolobrzegWisla Krakow1 - 0D
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kotwica Kolobrzeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 16 | 12 | 4 | 0 | 35 | 11 | 24 | 40 | T T T T T H |
2 | Polonia Bytom | 16 | 13 | 0 | 3 | 37 | 14 | 23 | 39 | T T T B B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 7 | 29 | 38 | T T T T T H |
4 | Hutnik Krakow | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 28 | -5 | 26 | H H H B T H |
5 | Chojniczanka Chojnice | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 25 | H B T B T H |
6 | Swit Szczecin | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 23 | H T H T T H |
7 | Wisla Pulawy | 16 | 7 | 1 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | B B B T T B |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 26 | -4 | 22 | B T B B B H |
9 | KP Calisia Kalisz | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 18 | -5 | 22 | H B H B B T |
10 | Resovia Rzeszow | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B B H B B |
11 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T B |
12 | Skra Czestochowa | 16 | 6 | 1 | 9 | 17 | 30 | -13 | 19 | T B B T H T |
13 | Olimpia Grudziadz | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 22 | 0 | 18 | T T H B B H |
14 | GKS Jastrzebie | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T B |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 16 | 4 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 16 | H T B B H T |
16 | LKS Lodz II | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B T B T |
17 | Olimpia Elblag | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 32 | -18 | 10 | H H T B B B |
18 | Zaglebie Lubin B | 16 | 1 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 9 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan