Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
01/03/20251 Odra OpoleGKS Tychy1 - 3W
-
23/02/20251 GKS TychyChrobry Glogow2 - 1W
-
16/02/2025Warta PoznanGKS Tychy0 - 1W
-
09/02/2025GKS TychyLGKS 38 Podlesianka0 - 0W
-
08/02/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 0D
-
01/02/2025Zaglebie SosnowiecGKS Tychy0 - 2W
-
29/01/2025GKS TychyRekord Bielsko-Biala0 - 0D
-
25/01/2025GKS TychyLKS Igloopol Debica3 - 0W
-
25/01/2025Unia TarnowGKS Tychy0 - 3W
-
18/01/20251 GKS TychyPolonia Bytom0 - 2L
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025GKS TychyLGKS 38 Podlesianka0 - 0W
-
08/02/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 0D
-
01/02/2025Zaglebie SosnowiecGKS Tychy0 - 2W
-
29/01/2025GKS TychyRekord Bielsko-Biala0 - 0D
-
25/01/2025GKS TychyLKS Igloopol Debica3 - 0W
-
25/01/2025Unia TarnowGKS Tychy0 - 3W
-
18/01/20251 GKS TychyPolonia Bytom0 - 2L
-
01/03/20251 Odra OpoleGKS Tychy1 - 3W
-
23/02/20251 GKS TychyChrobry Glogow2 - 1W
-
16/02/2025Warta PoznanGKS Tychy0 - 1W
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 21 | 14 | 5 | 2 | 45 | 18 | 27 | 47 | H T T T H H |
2 | Arka Gdynia | 22 | 13 | 6 | 3 | 44 | 17 | 27 | 45 | T T T H T H |
3 | Miedz Legnica | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 24 | 19 | 42 | B T H H T B |
4 | Wisla Plock | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 28 | 10 | 40 | H B T H T T |
5 | Ruch Chorzow | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 26 | 7 | 35 | T B T T H B |
6 | Wisla Krakow | 22 | 9 | 7 | 6 | 40 | 22 | 18 | 34 | T B H B T H |
7 | Polonia Warszawa | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 24 | 2 | 34 | T B T H T T |
8 | Stal Rzeszow | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 33 | H B B H T T |
9 | Gornik Leczna | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 29 | 6 | 33 | H T T H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 31 | H T B T B T |
11 | GKS Tychy | 22 | 6 | 11 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | H T T T T T |
12 | LKS Lodz | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | H B B H B H |
13 | Chrobry Glogow | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 40 | -20 | 20 | H T B H B T |
14 | Warta Poznan | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 20 | T B B B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 35 | -19 | 19 | B T B H B H |
16 | Odra Opole | 22 | 4 | 7 | 11 | 19 | 47 | -28 | 19 | H B T H B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 22 | 2 | 7 | 13 | 15 | 40 | -25 | 13 | B B B H H B |
18 | Pogon Siedlce | 22 | 2 | 5 | 15 | 20 | 40 | -20 | 11 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan