Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
05/11/2024Wisla KrakowGKS Tychy0 - 0D
-
29/10/20241 GKS TychyZnicz Pruszkow 10 - 1D
-
20/10/2024Polonia WarszawaGKS Tychy1 - 1L
-
06/10/2024GKS TychyLKS Lodz0 - 2L
-
30/09/2024Stal RzeszowGKS Tychy3 - 1L
-
22/09/2024GKS TychyStal Stalowa Wola0 - 0D
-
17/09/2024GKS TychyRuch Chorzow0 - 1L
-
12/10/2024GKS TychyOpava2 - 0W
-
07/09/2024Slask WroclawGKS Tychy0 - 1D
-
25/09/2024Olimpia GrudziadzGKS Tychy1 - 2L
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 7 | 0 | 3 | 4 |
Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
-
25/09/2024Olimpia GrudziadzGKS Tychy1 - 2L
-
12/10/2024GKS TychyOpava2 - 0W
-
07/09/2024Slask WroclawGKS Tychy0 - 1D
-
05/11/2024Wisla KrakowGKS Tychy0 - 0D
-
29/10/20241 GKS TychyZnicz Pruszkow 10 - 1D
-
20/10/2024Polonia WarszawaGKS Tychy1 - 1L
-
06/10/2024GKS TychyLKS Lodz0 - 2L
-
30/09/2024Stal RzeszowGKS Tychy3 - 1L
-
22/09/2024GKS TychyStal Stalowa Wola0 - 0D
-
17/09/2024GKS TychyRuch Chorzow0 - 1L
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
5 | Ruch Chorzow | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 25 | B B T T T T |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T H T |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | GKS Tychy | 15 | 1 | 9 | 5 | 7 | 17 | -10 | 12 | H B B B H H |
16 | Chrobry Glogow | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 12 | T B H B T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan