Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
-
09/11/2024GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ4 - 0W
-
13/10/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
05/10/2024Czarni Sosnowiec NữPogon Szczecin Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Czarni Sosnowiec NữUKS Lodz Nữ 10 - 0W
-
25/09/2024Czarni Sosnowiec NữResovia Rzeszow Nữ5 - 0W
-
22/09/2024Skra Czestochowa NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
31/08/2024GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
24/08/2024Czarni Sosnowiec NữStomil Olsztyn Nữ3 - 0W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây, KQ Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024GKS Gornik Leczna NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ4 - 0W
-
13/10/2024Slask Wroclaw NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
05/10/2024Czarni Sosnowiec NữPogon Szczecin Nữ0 - 1L
-
29/09/2024Czarni Sosnowiec NữUKS Lodz Nữ 10 - 0W
-
25/09/2024Czarni Sosnowiec NữResovia Rzeszow Nữ5 - 0W
-
22/09/2024Skra Czestochowa NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 1W
-
31/08/2024GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0L
-
24/08/2024Czarni Sosnowiec NữStomil Olsztyn Nữ3 - 0W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
8 | APLG Gdansk (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B B T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 36 | -30 | 3 | B B B H H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan