Phong độ Cracovia Krakow gần đây, KQ Cracovia Krakow mới nhất
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
-
15/02/2025Cracovia KrakowKorona Kielce 10 - 1D
-
09/02/2025Widzew lodzCracovia Krakow1 - 1D
-
01/02/2025Cracovia KrakowRakow Czestochowa0 - 0D
-
08/12/2024Piast GliwiceCracovia Krakow0 - 0D
-
30/11/2024Cracovia KrakowZaglebie Lubin 11 - 0D
-
02/02/2025Cracovia KrakowGKS Jastrzebie0 - 0L
-
24/01/2025Cracovia KrakowHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2W
-
14/01/2025NK Mura 05Cracovia Krakow1 - 1L
-
10/01/2025Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice1 - 3L
Thống kê phong độ Cracovia Krakow gần đây, KQ Cracovia Krakow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Cracovia Krakow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 5 | 0 | 5 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ Cracovia Krakow gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Cracovia KrakowKorona Kielce 10 - 1D
-
09/02/2025Widzew lodzCracovia Krakow1 - 1D
-
01/02/2025Cracovia KrakowRakow Czestochowa0 - 0D
-
08/12/2024Piast GliwiceCracovia Krakow0 - 0D
-
30/11/2024Cracovia KrakowZaglebie Lubin 11 - 0D
-
02/02/2025Cracovia KrakowGKS Jastrzebie0 - 0L
-
24/01/2025Cracovia KrakowHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
18/01/20251 FK Napredak KrusevacCracovia Krakow0 - 2W
-
14/01/2025NK Mura 05Cracovia Krakow1 - 1L
-
10/01/2025Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice1 - 3L
- Kết quả Cracovia Krakow mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Cracovia Krakow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cracovia Krakow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cracovia Krakow (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Cracovia Krakow (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 21 | 13 | 2 | 6 | 37 | 17 | 20 | 41 | T H B T B B |
2 | Jagiellonia Bialystok | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 27 | 14 | 41 | H H H T B T |
3 | Rakow Czestochowa | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 13 | 14 | 40 | H T H H B T |
4 | Legia Warszawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 36 | T H T H B T |
5 | Pogon Szczecin | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 36 | T H H T T T |
6 | Cracovia Krakow | 21 | 9 | 7 | 5 | 38 | 30 | 8 | 34 | B H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T T T H B T |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 19 | 3 | 29 | B H H T T H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Widzew lodz | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | B B T B H B |
12 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 29 | -11 | 23 | H B H H T H |
13 | Stal Mielec | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H B B T B |
14 | Zaglebie Lubin | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | B H B B T B |
15 | Radomiak Radom | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H T B H B |
16 | Lechia Gdansk | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 35 | -12 | 21 | B B T H T T |
17 | Puszcza Niepolomice | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 19 | T T H H B B |
18 | Slask Wroclaw | 21 | 2 | 8 | 11 | 19 | 32 | -13 | 14 | B B B B H T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan