Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
26/05/2024Stomil Olsztyn NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
05/05/2024GKS Katowice NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
27/04/20241 AZS UJ Krakow NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1D
-
20/04/2024AZS UJ Krakow NữAPLG Gdansk Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- POL WD1 | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Nữ Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
-
09/06/2024AZS UJ Krakow NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 2L
-
26/05/2024Stomil Olsztyn NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
12/05/2024AZS UJ Krakow NữCzarni Sosnowiec Nữ1 - 2L
-
05/05/2024GKS Katowice NữAZS UJ Krakow Nữ1 - 0L
-
27/04/20241 AZS UJ Krakow NữSlask Wroclaw Nữ1 - 1D
-
20/04/2024AZS UJ Krakow NữAPLG Gdansk Nữ0 - 2L
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
8 | APLG Gdansk (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 10 | T B B T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 36 | -30 | 3 | B B B H H B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan